Bản dịch của từ Lest trong tiếng Việt
Lest

Lest (Conjunction)
Với mục đích ngăn chặn (điều gì đó không mong muốn); để tránh rủi ro.
With the intention of preventing something undesirable to avoid the risk of.
She studied hard lest she fail the exam.
Cô ấy học chăm chỉ để tránh trượt kỳ thi.
He avoided sugary drinks lest he gain weight.
Anh ấy tránh đồ uống có đường để tránh tăng cân.
Did you bring an umbrella lest it rains later?
Bạn có mang theo ô không để phòng khi trời mưa sau này?
Lest we forget, statistics show a rise in social media addiction.
Để không quên, số liệu thống kê cho thấy sự gia tăng nghiện mạng xã hội.
She avoided social media, lest her productivity suffer from distractions.
Cô ấy tránh mạng xã hội, để tránh hiệu suất làm việc của mình bị ảnh hưởng bởi sự xao lạc.
Họ từ
"Lest" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả mục đích ngăn cản một hành động bất lợi xảy ra, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương. Từ này có nghĩa là "để không", "tránh điều gì". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "lest" chủ yếu được sử dụng với cùng một nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, việc sử dụng "lest" nói chung khá hiếm trong ngôn ngữ nói hàng ngày.
Từ "lest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lyst", có nghĩa là "để không" từ tiếng Latin "ne", dùng để diễn tả một lo ngại về điều gì đó không mong muốn xảy ra. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "lest" thường được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc mục đích nhằm ngăn chặn một tình huống không mong muốn. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ tiến hóa để thể hiện những sắc thái trong ý định và ngữ cảnh giao tiếp trong văn phong trang trọng.
Từ "lest" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần kỹ năng viết và đọc, với tần suất thấp hơn so với những từ thông dụng khác. Trong phần nghe, từ này ít được sử dụng, do nó thuộc loại từ ngữ cổ điển và trang trọng. Khả năng gặp từ này thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, nơi diễn đạt ý nghĩa “để tránh” hoặc “sợ rằng”. Từ "lest" thường được sử dụng trong văn cảnh pháp lý, lý thuyết hoặc khi đưa ra các mối nguy hại tiềm ẩn, thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ và cẩn trọng trong trình bày lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
