Bản dịch của từ Let off easy trong tiếng Việt
Let off easy

Let off easy (Phrase)
The teacher let off Maria easy after her late homework submission.
Giáo viên đã cho Maria thoát nhẹ nhàng sau khi nộp bài muộn.
They did not let off John easy for his rude comments.
Họ đã không cho John thoát nhẹ nhàng vì những bình luận thô lỗ.
Did the manager let off the employee easy for the mistake?
Giám đốc có cho nhân viên thoát nhẹ nhàng vì lỗi không?
Cụm từ "let off easy" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tha thứ hoặc không xử phạt nghiêm khắc một ai đó. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, không có phiên bản tương đương cụ thể trong tiếng Anh Anh. Trong khi "let off easy" mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "let off lightly" với ý nghĩa tương tự. Cả hai cấu trúc đều có thể sử dụng trong văn viết và nói, nhưng "let off easy" thường sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày ở Mỹ.
Cụm từ "let off easy" xuất phát từ động từ "let", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lætan", có nghĩa là cho phép hoặc thả rời, và tính từ "easy", từ tiếng Pháp cổ "aisie", mang nghĩa thoải mái, không căng thẳng. Lịch sử sử dụng cụm từ này cho thấy ý nghĩa liên quan đến việc miễn trừ hoặc giảm nhẹ hậu quả cho ai đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "let off easy" thường được dùng để chỉ hành động khoan dung, không áp đặt hình phạt nặng nề.
Cụm từ "let off easy" không phổ biến trong bốn phần thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài thi nghe và văn bản đọc dưới dạng ngữ cảnh không chính thức hoặc giao tiếp xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống phi hình thức để chỉ việc tha thứ hoặc giảm nhẹ hình phạt cho một hành động sai trái. Trong các ngữ cảnh khác, "let off easy" thường gặp trong văn học hoặc đối thoại hàng ngày, thể hiện sự khoan dung hoặc lòng vị tha.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp