Bản dịch của từ Let off easy trong tiếng Việt

Let off easy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let off easy (Phrase)

lˈɛtəfizi
lˈɛtəfizi
01

Để cho phép ai đó thoát khỏi sự trừng phạt hoặc chỉ trích với rất ít hoặc không có hậu quả.

To allow someone to escape punishment or criticism with very little or no consequences.

Ví dụ

The teacher let off Maria easy after her late homework submission.

Giáo viên đã cho Maria thoát nhẹ nhàng sau khi nộp bài muộn.

They did not let off John easy for his rude comments.

Họ đã không cho John thoát nhẹ nhàng vì những bình luận thô lỗ.

Did the manager let off the employee easy for the mistake?

Giám đốc có cho nhân viên thoát nhẹ nhàng vì lỗi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let off easy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let off easy

Không có idiom phù hợp