Bản dịch của từ Let oneself go trong tiếng Việt

Let oneself go

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let oneself go (Phrase)

lˈɛt wˌʌnsˈɛlf ɡˈoʊ
lˈɛt wˌʌnsˈɛlf ɡˈoʊ
01

Để cho phép sự xuất hiện hoặc hành vi của một người trở nên kém hấp dẫn hoặc thân mật hơn.

To allow ones appearance or behavior to become less attractive or more informal.

Ví dụ

After the breakup, she let herself go and stopped dressing up.

Sau khi chia tay, cô ấy để bản thân trở nên xấu đi và ngừng ăn mặc.

He used to be well-groomed, but lately he has let himself go.

Anh ta trước đây luôn chăm sóc bản thân, nhưng gần đây anh ta đã để bản thân trở nên xấu đi.

Don't let yourself go just because you're at home all day.

Đừng để bản thân trở nên xấu đi chỉ vì bạn ở nhà cả ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let oneself go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let oneself go

Không có idiom phù hợp