Bản dịch của từ Let oneself go trong tiếng Việt
Let oneself go

Let oneself go (Phrase)
Để cho phép sự xuất hiện hoặc hành vi của một người trở nên kém hấp dẫn hoặc thân mật hơn.
To allow ones appearance or behavior to become less attractive or more informal.
After the breakup, she let herself go and stopped dressing up.
Sau khi chia tay, cô ấy để bản thân trở nên xấu đi và ngừng ăn mặc.
He used to be well-groomed, but lately he has let himself go.
Anh ta trước đây luôn chăm sóc bản thân, nhưng gần đây anh ta đã để bản thân trở nên xấu đi.
Don't let yourself go just because you're at home all day.
Đừng để bản thân trở nên xấu đi chỉ vì bạn ở nhà cả ngày.
Cụm từ "let oneself go" có nghĩa là từ bỏ sự kiểm soát về bản thân, đặc biệt là trong việc chăm sóc sức khỏe hoặc ngoại hình. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc không duy trì chế độ ăn uống hay tập luyện khoa học. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể mang ngụ ý mạnh hơn về việc không chăm sóc bản thân trong các khía cạnh xã hội. Cả hai cách sử dụng đều thể hiện sự chểnh mảng trong trách nhiệm cá nhân.
Cụm từ "let oneself go" có nguồn gốc từ động từ "let" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "laz" có nghĩa là "thả" hoặc "cho phép". "Oneself" là khái niệm chỉ bản thân, có nguồn tư liệu từ tiếng Old English "anwiht". Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn liền với ý nghĩa buông thả, không kiềm chế trong hành vi hoặc cảm xúc, điều này phản ánh rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại về việc phóng túng hoặc không tự kiểm soát bản thân.
Cụm từ "let oneself go" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ việc buông lỏng bản thân, không còn chăm sóc ngoại hình hoặc sức khỏe, thường xảy ra trong các tình huống căng thẳng hoặc sau những thay đổi lớn trong cuộc sống. Cụm từ này cũng có thể liên quan đến các vấn đề về lối sống và tâm lý trong các cuộc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp