Bản dịch của từ Let pass trong tiếng Việt
Let pass

Let pass (Verb)
The government will let pass new laws for social equality in 2024.
Chính phủ sẽ cho phép thông qua các luật mới về bình đẳng xã hội vào năm 2024.
They did not let pass any opportunity to promote community service programs.
Họ không để lỡ bất kỳ cơ hội nào để thúc đẩy các chương trình phục vụ cộng đồng.
Will the council let pass the proposal for affordable housing?
Hội đồng có cho phép thông qua đề xuất về nhà ở giá rẻ không?
Let pass (Noun)
The teacher gave the students a let pass for the event.
Giáo viên đã cho học sinh một giấy phép tham gia sự kiện.
She did not receive a let pass for the charity concert.
Cô ấy không nhận được giấy phép tham gia buổi hòa nhạc từ thiện.
Did you get a let pass for the community festival?
Bạn có nhận được giấy phép tham gia lễ hội cộng đồng không?
Cụm động từ "let pass" có nghĩa là cho phép ai đó hoặc điều gì đó đi qua, thường dùng khi không ngăn cản hoặc không can thiệp. Cụm từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, giọng điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Trong giao tiếp hàng ngày, "let pass" còn thể hiện sự khoan dung hoặc chấp nhận một điều gì đó mà không phản đối.
Từ "let" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leotan", có nghĩa là để cho hoặc cho phép. Nó có liên quan đến tiếng Latinh "permittere", từ "per-" (đến mức) và "mittere" (gửi). Qua thời gian, nghĩa của từ đã tiến hóa để chỉ việc cho phép điều gì xảy ra, thường được sử dụng trong các câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện sự chấp nhận quyền kiểm soát hoặc quyền quyết định trong một tình huống nào đó.
Cụm từ "let pass" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, cụm từ này có thể được áp dụng trong các tình huống trao đổi ý tưởng hoặc diễn giải sự đồng ý về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "let pass" thường liên quan đến việc cho phép một điều gì đó xảy ra mà không can thiệp, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ưu tiên hay giải quyết mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp