Bản dịch của từ Let pass trong tiếng Việt

Let pass

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let pass (Verb)

lɛt pæs
lɛt pæs
01

Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó.

To allow something to happen or someone to do something.

Ví dụ

The government will let pass new laws for social equality in 2024.

Chính phủ sẽ cho phép thông qua các luật mới về bình đẳng xã hội vào năm 2024.

They did not let pass any opportunity to promote community service programs.

Họ không để lỡ bất kỳ cơ hội nào để thúc đẩy các chương trình phục vụ cộng đồng.

Will the council let pass the proposal for affordable housing?

Hội đồng có cho phép thông qua đề xuất về nhà ở giá rẻ không?

Let pass (Noun)

lɛt pæs
lɛt pæs
01

Một hành động để cho một ai đó hoặc một cái gì đó đi qua.

An act of letting someone or something pass.

Ví dụ

The teacher gave the students a let pass for the event.

Giáo viên đã cho học sinh một giấy phép tham gia sự kiện.

She did not receive a let pass for the charity concert.

Cô ấy không nhận được giấy phép tham gia buổi hòa nhạc từ thiện.

Did you get a let pass for the community festival?

Bạn có nhận được giấy phép tham gia lễ hội cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let pass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let pass

Không có idiom phù hợp