Bản dịch của từ Let up on trong tiếng Việt
Let up on

Let up on (Verb)
Let up on criticizing your classmates during group discussions.
Hãy ngừng chỉ trích bạn cùng lớp trong các cuộc thảo luận nhóm.
Don't let up on providing constructive feedback to help each other improve.
Đừng ngừng cung cấp phản hồi xây dựng để giúp nhau cải thiện.
Could you let up on pointing out mistakes and focus on solutions instead?
Bạn có thể ngừng chỉ ra những sai sót và tập trung vào giải pháp không?
Let up on (Phrase)
Let up on the students, they are already stressed enough.
Hãy tha cho học sinh, họ đã căng thẳng đủ rồi.
Don't let up on the candidates during the speaking test.
Đừng tha cho ứng viên trong bài thi nói.
Could you let up on the pressure for a moment?
Bạn có thể tha cho áp lực một chút không?
Cụm động từ "let up on" có nghĩa là giảm bớt áp lực hoặc sự cứng rắn trong một tình huống nào đó, thường là khi giao tiếp hoặc trong mối quan hệ. Cụm này phổ biến trong cả Anh Mỹ và Anh Anh, với cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "let up on" trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi người nói tiếng Anh Anh có thể dùng ngân ngữ chính thức hơn khi thảo luận về sự kiên nhẫn hoặc độ mạnh mẽ của hành động.
Cụm từ "let up on" có nguồn gốc từ động từ "let", xuất phát từ tiếng Old English "lætan", nghĩa là "thả", và "up", từ tiếng Old English "ūp", chỉ sự nâng lên hoặc tăng cường. Ban đầu, "let up" diễn tả việc làm giảm cường độ hoặc áp lực. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này mở rộng để chỉ hành động giảm bớt sự chú ý hoặc kiểm soát, phản ánh sự chuyển mình từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "let up on" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà việc thể hiện tâm trạng hay ý kiến cá nhân có thể cần thiết. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc giảm bớt áp lực, yêu cầu hoặc sự khó khăn trong các tình huống hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về công việc hoặc trong giáo dục khi thảo luận về kỳ vọng đối với học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
