Bản dịch của từ Letterbox trong tiếng Việt
Letterbox

Letterbox (Noun)
Một điểm thu thập thư công cộng.
A public collection point for mail.
The letterbox in my neighborhood is always full of letters.
Hộp thư trong khu phố của tôi luôn đầy thư.
The letterbox does not accept packages, only standard mail.
Hộp thư không nhận bưu kiện, chỉ nhận thư tiêu chuẩn.
Is the letterbox near the community center empty today?
Hộp thư gần trung tâm cộng đồng hôm nay có trống không?
Letterbox (Verb)
I letterbox my friends' invitations every month for our gatherings.
Tôi gửi thiệp mời cho bạn bè mỗi tháng cho buổi gặp mặt.
She doesn't letterbox her letters; she prefers to send them online.
Cô ấy không gửi thư qua hộp thư; cô ấy thích gửi trực tuyến.
Do you letterbox your holiday cards to family and friends?
Bạn có gửi thiệp nghỉ lễ cho gia đình và bạn bè không?
Từ "letterbox" thường chỉ một hộp đựng thư, nơi mà thư từ, bưu kiện được bỏ vào để nhận gửi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên có thể sử dụng từ "post box" để chỉ về chức năng tương tự. Trong tiếng Anh Anh, "letterbox" còn được dùng để chỉ khe hở ở cửa nơi thư được thả vào bên trong. Cách sử dụng từ này có thể khác nhau trong văn cảnh, nhưng tính chất cơ bản của nó vẫn nhất quán.
Từ "letterbox" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "letter" (thư) và "box" (hộp). Từ "letter" được xuất phát từ tiếng Latinh "littera", mang nghĩa chữ cái hay ký tự, trong khi "box" đến từ tiếng Latinh "buxus", chỉ loại hộp. Xuất hiện vào thế kỷ 19, "letterbox" mô tả một hệ thống lưu trữ thư tín. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, chỉ về hộp nhận thư trong các hộ gia đình hoặc văn phòng.
Từ "letterbox" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh nói và viết, liên quan đến chủ đề giao tiếp và dịch vụ bưu chính. Trong các văn cảnh khác, "letterbox" được sử dụng để chỉ hộp thư, thường trong các cuộc thảo luận về thiết kế nhà ở hoặc an ninh bưu phẩm. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bản tin liên quan đến cải cách dịch vụ bưu điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp