Bản dịch của từ Letterbox trong tiếng Việt

Letterbox

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Letterbox (Noun)

lˈɛtɚbɹəks
lˈɛtɚbɹəks
01

Một điểm thu thập thư công cộng.

A public collection point for mail.

Ví dụ

The letterbox in my neighborhood is always full of letters.

Hộp thư trong khu phố của tôi luôn đầy thư.

The letterbox does not accept packages, only standard mail.

Hộp thư không nhận bưu kiện, chỉ nhận thư tiêu chuẩn.

Is the letterbox near the community center empty today?

Hộp thư gần trung tâm cộng đồng hôm nay có trống không?

Letterbox (Verb)

lˈɛtɚbɹəks
lˈɛtɚbɹəks
01

Để nhận hoặc gửi thư qua hộp thư.

To receive or send mail through a letterbox.

Ví dụ

I letterbox my friends' invitations every month for our gatherings.

Tôi gửi thiệp mời cho bạn bè mỗi tháng cho buổi gặp mặt.

She doesn't letterbox her letters; she prefers to send them online.

Cô ấy không gửi thư qua hộp thư; cô ấy thích gửi trực tuyến.

Do you letterbox your holiday cards to family and friends?

Bạn có gửi thiệp nghỉ lễ cho gia đình và bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/letterbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Letterbox

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.