Bản dịch của từ Levamisole trong tiếng Việt

Levamisole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levamisole (Noun)

01

Một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm thuốc tẩy giun sán (đặc biệt ở động vật) và trong hóa trị ung thư.

A synthetic compound used as an anthelmintic drug especially in animals and in cancer chemotherapy.

Ví dụ

Levamisole is commonly used to treat parasitic infections in livestock.

Levamisole thường được sử dụng để điều trị nhiễm ký sinh trùng ở gia súc.

Some people believe levamisole can be harmful if not used properly.

Một số người tin rằng levamisole có thể gây hại nếu không sử dụng đúng cách.

Is levamisole considered safe for human consumption in cancer treatment?

Liệu levamisole có được coi là an toàn cho việc sử dụng trong điều trị ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/levamisole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Levamisole

Không có idiom phù hợp