Bản dịch của từ Levamisole trong tiếng Việt
Levamisole

Levamisole (Noun)
Một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm thuốc tẩy giun sán (đặc biệt ở động vật) và trong hóa trị ung thư.
A synthetic compound used as an anthelmintic drug especially in animals and in cancer chemotherapy.
Levamisole is commonly used to treat parasitic infections in livestock.
Levamisole thường được sử dụng để điều trị nhiễm ký sinh trùng ở gia súc.
Some people believe levamisole can be harmful if not used properly.
Một số người tin rằng levamisole có thể gây hại nếu không sử dụng đúng cách.
Is levamisole considered safe for human consumption in cancer treatment?
Liệu levamisole có được coi là an toàn cho việc sử dụng trong điều trị ung thư không?
Levamisole là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm giun sán ở người và động vật. Nó hoạt động bằng cách làm tăng hoạt động miễn dịch của cơ thể và ức chế sự phát triển của ký sinh trùng. Ở Mỹ, levamisole thường được dùng trong ngành thú y, trong khi ở Anh, thuốc này có ít ứng dụng hơn. Levamisole cũng đã được nghiên cứu như một liệu pháp hỗ trợ trong điều trị ung thư, mặc dù chưa được chấp thuận rộng rãi.
Levamisole là một hợp chất có nguồn gốc từ từ nguyên gốc Latin "levare", có nghĩa là "nâng lên". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ hành động kích thích hoặc cải thiện khả năng miễn dịch. Levamisole ban đầu được phát triển như một thuốc chống ký sinh trùng cho gia súc vào những năm 1960, nhưng sau đó đã được mở rộng ứng dụng trong điều trị một số bệnh lý ở người, đặc biệt trong lĩnh vực ung thư. Cách sử dụng này phản ánh sự kết nối với nghĩa gốc của từ, đó là nâng cao sức khỏe và khả năng phòng ngừa bệnh tật.
Levamisole là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong y học để điều trị các bệnh nhiễm trùng và rối loạn miễn dịch. Tuy nhiên, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết, do tính chuyên môn cao và ít được sử dụng trong các bối cảnh tổng quát. Trong các ngữ cảnh khác, levamisole thường được đề cập trong lĩnh vực dược phẩm và nghiên cứu y khoa, đặc biệt liên quan đến sự phát triển thuốc và điều trị bệnh.