Bản dịch của từ Levelling trong tiếng Việt
Levelling

Levelling (Verb)
Phân từ hiện tại của cấp độ.
Present participle of level.
The government is levelling the opportunities for all social classes.
Chính phủ đang tạo ra cơ hội công bằng cho tất cả các tầng lớp xã hội.
They are not levelling the playing field in education.
Họ không đang tạo ra sự công bằng trong giáo dục.
Is the company levelling salaries for employees equally?
Công ty có đang điều chỉnh lương cho nhân viên một cách công bằng không?
Dạng động từ của Levelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Level |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levelling |
Levelling (Noun)
Levelling the income gap is essential for social equality in society.
Việc làm phẳng khoảng cách thu nhập là cần thiết cho sự bình đẳng xã hội.
The government is not focusing on levelling social disparities effectively.
Chính phủ không tập trung vào việc làm phẳng sự chênh lệch xã hội một cách hiệu quả.
Is levelling the playing field a priority for the new administration?
Việc làm phẳng sân chơi có phải là ưu tiên của chính quyền mới không?
Họ từ
Từ "levelling" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động làm cho cái gì đó bằng phẳng hoặc đồng đều. Trong tiếng Anh Anh, "levelling" được sử dụng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, như trong việc san bằng một bề mặt hoặc đạt được sự công bằng trong xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "leveling", mặc dù cả hai từ đều mang ý nghĩa giống nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả chứ không phải trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa.
Từ "levelling" có nguồn gốc từ động từ Latin "levare", có nghĩa là "làm cho bằng phẳng" hoặc "nâng lên". Thông qua tiếng Pháp cổ "leveler", thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "levelling" chỉ việc làm cho một bề mặt trở nên bằng phẳng hoặc đồng nhất, hoặc quá trình điều chỉnh sự công bằng trong các tình huống xã hội. Ý nghĩa hiện đại của từ này vẫn duy trì tính chất làm phẳng, bao gồm cả phương diện vật lý và xã hội.
Từ "levelling" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Listening, nơi các chủ đề liên quan đến xây dựng, phát triển đô thị, và quá trình bình đẳng xã hội thường được thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế và chính trị để chỉ sự điều chỉnh hay cân bằng giữa các nhóm xã hội hoặc khu vực kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "levelling" có thể được áp dụng trong giáo dục, miêu tả quá trình nâng cao năng lực học tập của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



