Bản dịch của từ Leven trong tiếng Việt
Leven

Leven (Noun)
Mười một.
She invited eleven friends to her birthday party.
Cô ấy mời mười một người bạn đến tiệc sinh nhật của mình.
The social event had eleven different food stalls.
Sự kiện xã hội có mười một quầy thức ăn khác nhau.
They collected eleven bags of donations for the charity.
Họ thu thập mười một túi quần áo quyên góp cho tổ chức từ thiện.
(lỗi thời) cách viết khác của levin (“sét”).
(obsolete) alternative spelling of levin (“lightning”).
The leven struck the tree during the storm.
Leven đánh vào cây trong cơn bão.
Witnesses saw the leven illuminate the night sky.
Nhân chứng nhìn thấy leven làm sáng trời đêm.
The sudden leven startled everyone in the village.
Leven bất ngờ làm kinh hoàng mọi người trong làng.
Từ "leven" trong tiếng Anh thường được hiểu là sự sống hay với nghĩa rộng hơn là sự sinh động. Trong ngữ cảnh tiếng Anh cổ, "leven" được sử dụng để chỉ sự tồn tại của sinh vật, mang ý nghĩa sống động và năng động. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này hiếm khi được sử dụng và ít được nhắc đến trong văn viết chính thức. Tại Anh và Mỹ, từ "leven" không có phiên bản khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa, nhưng nó thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "leven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leofan", mang nghĩa là "sống" hoặc "sự sống". Nó xuất phát từ gốc tiếng Latin "vivere", có nghĩa là "sống". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự hiện hữu và sự sống động. Các từ liên quan như "live" (sống) và "alive" (còn sống) phản ánh rõ nét di sản etymological này, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "leven".
Từ "leven" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "leven" thường được dùng trong lĩnh vực hóa học và môi trường để chỉ một loại hợp chất liên quan đến độ pH hoặc sự tương tác trong nước. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý hoặc sinh thái khi nghiên cứu về hệ sinh thái nước ngọt.