Bản dịch của từ Leven trong tiếng Việt

Leven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leven (Noun)

lˈivn̩
lˈivn̩
01

Mười một.

Eleven.

Ví dụ

She invited eleven friends to her birthday party.

Cô ấy mời mười một người bạn đến tiệc sinh nhật của mình.

The social event had eleven different food stalls.

Sự kiện xã hội có mười một quầy thức ăn khác nhau.

They collected eleven bags of donations for the charity.

Họ thu thập mười một túi quần áo quyên góp cho tổ chức từ thiện.

02

(lỗi thời) cách viết khác của levin (“sét”).

(obsolete) alternative spelling of levin (“lightning”).

Ví dụ

The leven struck the tree during the storm.

Leven đánh vào cây trong cơn bão.

Witnesses saw the leven illuminate the night sky.

Nhân chứng nhìn thấy leven làm sáng trời đêm.

The sudden leven startled everyone in the village.

Leven bất ngờ làm kinh hoàng mọi người trong làng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leven

Không có idiom phù hợp