Bản dịch của từ Levigate trong tiếng Việt
Levigate

Levigate (Verb)
They levigate the ingredients to create a smooth paste for the dish.
Họ nghiền nát các nguyên liệu để tạo ra một hỗn hợp mịn cho món ăn.
She does not levigate the spices before adding them to the recipe.
Cô ấy không nghiền nát các gia vị trước khi thêm vào công thức.
Do you levigate the sugar before using it in your tea?
Bạn có nghiền nát đường trước khi sử dụng trong trà không?
Dạng động từ của Levigate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Levigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levigating |
Từ "levigate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "levigare", có nghĩa là nghiền mịn bột hoặc làm cho một chất trở nên mịn màng. Trong ngữ cảnh hoá học và vật lý, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình giảm kích thước hạt của các chất rắn thông qua việc nghiền hoặc xay. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể thay đổi do giọng nói vùng miền mà không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "levigate" bắt nguồn từ tiếng Latin "levigare", có nghĩa là "làm cho mịn", từ "levis", nghĩa là "nhẹ" hoặc "mịn". Ban đầu, nó được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và dược phẩm để mô tả quá trình nghiền mịn chất rắn. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng ra các lĩnh vực khác, song vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về sự tinh khiết và sự gia tăng độ mịn của vật liệu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện được quá trình tinh chế và cải tiến trong nghiên cứu và sản xuất.
Từ "levigate" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe, nói và viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần đọc, từ này có thể được gặp trong văn bản liên quan đến hóa học hoặc sản xuất dược phẩm, nơi mà quá trình nghiền mịn được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "levigate" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ vật liệu, khi mô tả quá trình xử lý hoặc sản xuất chất rắn mịn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp