Bản dịch của từ Levitate trong tiếng Việt

Levitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levitate (Verb)

lˈɛvɪteɪt
lˈɛvɪteɪt
01

Trỗi dậy hoặc khiến nó bay lên và bay lơ lửng trên không, thường là bằng sức mạnh ma thuật được cho là.

Rise or cause to rise and hover in the air typically by means of supposed magical powers.

Ví dụ

She claimed to levitate objects during the social gathering.

Cô ấy tuyên bố làm cho các vật dụng trôi lên trong buổi tụ tập xã hội.

The illusionist attempted to levitate in front of the audience.

Người ảo thuật đã cố gắng làm cho mình trôi lên trước khán giả.

The magician's act of levitating amazed the attendees at the party.

Hành động của nhà ảo thuật khi làm cho mình trôi lên đã làm cho khách tham dự buổi tiệc kinh ngạc.

Dạng động từ của Levitate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Levitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Levitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Levitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Levitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Levitating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/levitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Levitate

Không có idiom phù hợp