Bản dịch của từ Levitate trong tiếng Việt
Levitate

Levitate (Verb)
She claimed to levitate objects during the social gathering.
Cô ấy tuyên bố làm cho các vật dụng trôi lên trong buổi tụ tập xã hội.
The illusionist attempted to levitate in front of the audience.
Người ảo thuật đã cố gắng làm cho mình trôi lên trước khán giả.
The magician's act of levitating amazed the attendees at the party.
Hành động của nhà ảo thuật khi làm cho mình trôi lên đã làm cho khách tham dự buổi tiệc kinh ngạc.
Dạng động từ của Levitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Levitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levitating |
Họ từ
"Levitate" là một động từ có nghĩa là nâng lên hoặc nổi lên mà không tiếp xúc với bề mặt bên dưới, thường được sử dụng trong ngữ cảnh huyền bí hoặc giả tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ các hiện tượng kỳ diệu hoặc công nghệ tiên tiến; trong khi tiếng Anh Anh cũng vậy nhưng có thể nhấn mạnh đến các biểu diễn ảo thuật hơn. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "levitate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "levitare", có nghĩa là "nâng lên" hay "nhẹ nhàng". "Levitare" được phát sinh từ "levis", tức là "nhẹ". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm về việc ngừng tiếp xúc với mặt đất, thường được liên kết với các hiện tượng siêu nhiên hoặc thần thánh. Ngày nay, "levitate" được sử dụng để chỉ trạng thái bay lơ lửng trên không trung, thể hiện sức mạnh hoặc năng lực vượt qua trọng lực.
Từ "levitate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học giả tưởng hoặc hiện tượng tâm linh. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo về khoa học hoặc công nghệ, tuy nhiên, tần suất thấp. Trong văn cảnh thường ngày, "levitate" thường được sử dụng để mô tả việc bay lơ lửng, thường liên quan đến biểu diễn ảo thuật hoặc các cuộc hội thảo về tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp