Bản dịch của từ Levofloxacin trong tiếng Việt

Levofloxacin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levofloxacin (Noun)

lˌɛvəflˈɔskəns
lˌɛvəflˈɔskəns
01

(dược học) một chất kháng khuẩn fluoroquinolone phổ rộng (nhãn hiệu levaquin) là đồng phân levorotatory của ofloxacin.

Pharmacology a broadspectrum fluoroquinolone antibacterial agent trademark levaquin that is the levorotatory isomer of ofloxacin.

Ví dụ

Levofloxacin is often prescribed for severe bacterial infections in hospitals.

Levofloxacin thường được kê đơn cho các nhiễm trùng nặng trong bệnh viện.

Many patients do not respond well to levofloxacin treatment for pneumonia.

Nhiều bệnh nhân không phản ứng tốt với điều trị levofloxacin cho viêm phổi.

Is levofloxacin effective against all types of bacterial infections?

Levofloxacin có hiệu quả với tất cả các loại nhiễm trùng do vi khuẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/levofloxacin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Levofloxacin

Không có idiom phù hợp