Bản dịch của từ Licensure trong tiếng Việt

Licensure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licensure (Noun)

lˈaɪsntʃɚ
lˈaɪsntʃɚ
01

Việc cấp giấy phép, đặc biệt là để thực hiện một giao dịch hoặc nghề nghiệp.

The granting of a licence especially to carry out a trade or profession.

Ví dụ

Licensure is required for teachers in many countries.

Việc cấp bằng cần thiết cho giáo viên ở nhiều quốc gia.

Not having proper licensure can lead to legal issues.

Không có bằng cấp phù hợp có thể dẫn đến vấn đề pháp lý.

Do you know the licensure requirements for social workers?

Bạn có biết yêu cầu về bằng cấp cho nhân viên xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/licensure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licensure

Không có idiom phù hợp