Bản dịch của từ Licensure trong tiếng Việt
Licensure

Licensure (Noun)
Việc cấp giấy phép, đặc biệt là để thực hiện một giao dịch hoặc nghề nghiệp.
The granting of a licence especially to carry out a trade or profession.
Licensure is required for teachers in many countries.
Việc cấp bằng cần thiết cho giáo viên ở nhiều quốc gia.
Not having proper licensure can lead to legal issues.
Không có bằng cấp phù hợp có thể dẫn đến vấn đề pháp lý.
Do you know the licensure requirements for social workers?
Bạn có biết yêu cầu về bằng cấp cho nhân viên xã hội không?
Thuật ngữ "licensure" chỉ việc cấp phép chính thức cho một cá nhân hay tổ chức để thực hiện một công việc hoặc hoạt động nhất định, chẳng hạn như trong lĩnh vực y tế, giáo dục hay kỹ thuật. Trong tiếng Mỹ, "licensure" thường được sử dụng để chỉ việc cấp phép của các cơ quan chính phủ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường được biểu thị bằng từ "licencing", mặc dù "licensure" cũng được chấp nhận. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "licensure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "licentia", có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "tự do". Trong tiếng Latinh, hình thức động từ "licere" mang nghĩa “được cho phép". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ quá trình cấp giấy phép hoặc chứng nhận trong các ngành nghề chuyên môn. Hiện nay, "licensure" thường chỉ việc xác nhận năng lực của cá nhân để thực hiện một nghề nào đó, thể hiện sự kết nối giữa quyền hạn và kỹ năng chuyên môn.
Thuật ngữ "licensure" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp, khi đề cập đến việc cấp giấy phép hành nghề hoặc công nhận kỹ năng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể thấy trong bài viết và nói, đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực y tế, giáo dục và pháp lý. Trong các tình huống khác, từ "licensure" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy định nghề nghiệp, tiêu chuẩn đào tạo và chứng nhận chuyên môn.