Bản dịch của từ Licentious trong tiếng Việt

Licentious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licentious (Adjective)

laɪsˈɛnʃəs
laɪsˈɛntʃəs
01

Lăng nhăng và vô kỷ luật trong vấn đề tình dục.

Promiscuous and unprincipled in sexual matters.

Ví dụ

The licentious behavior at the party shocked many attendees last Saturday.

Hành vi phóng đãng tại bữa tiệc làm nhiều người tham dự sốc vào thứ Bảy.

The community does not accept licentious actions in public spaces anymore.

Cộng đồng không chấp nhận những hành động phóng đãng ở nơi công cộng nữa.

Is licentious conduct becoming more common in today's social events?

Hành vi phóng đãng có trở nên phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội hôm nay không?

02

Bỏ qua các quy ước được chấp nhận, đặc biệt là về ngữ pháp hoặc văn phong.

Disregarding accepted conventions especially in grammar or literary style.

Ví dụ

His licentious writing style shocked many readers at the literary festival.

Phong cách viết lố bịch của anh ấy đã gây sốc cho nhiều độc giả tại lễ hội văn học.

The licentious grammar in her essay was not acceptable for the IELTS.

Ngữ pháp lố bịch trong bài luận của cô ấy là không thể chấp nhận cho IELTS.

Is the licentious approach to language encouraged in modern social media?

Liệu cách tiếp cận lố bịch với ngôn ngữ có được khuyến khích trên mạng xã hội hiện đại không?

Dạng tính từ của Licentious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Licentious

Dâm dục

More licentious

Dâm ô hơn

Most licentious

Dâm đãng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/licentious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licentious

Không có idiom phù hợp