Bản dịch của từ Licentious trong tiếng Việt
Licentious

Licentious (Adjective)
Lăng nhăng và vô kỷ luật trong vấn đề tình dục.
Promiscuous and unprincipled in sexual matters.
The licentious behavior at the party shocked many attendees last Saturday.
Hành vi phóng đãng tại bữa tiệc làm nhiều người tham dự sốc vào thứ Bảy.
The community does not accept licentious actions in public spaces anymore.
Cộng đồng không chấp nhận những hành động phóng đãng ở nơi công cộng nữa.
Is licentious conduct becoming more common in today's social events?
Hành vi phóng đãng có trở nên phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội hôm nay không?
Bỏ qua các quy ước được chấp nhận, đặc biệt là về ngữ pháp hoặc văn phong.
Disregarding accepted conventions especially in grammar or literary style.
His licentious writing style shocked many readers at the literary festival.
Phong cách viết lố bịch của anh ấy đã gây sốc cho nhiều độc giả tại lễ hội văn học.
The licentious grammar in her essay was not acceptable for the IELTS.
Ngữ pháp lố bịch trong bài luận của cô ấy là không thể chấp nhận cho IELTS.
Is the licentious approach to language encouraged in modern social media?
Liệu cách tiếp cận lố bịch với ngôn ngữ có được khuyến khích trên mạng xã hội hiện đại không?
Dạng tính từ của Licentious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Licentious Dâm dục | More licentious Dâm ô hơn | Most licentious Dâm đãng nhất |
Họ từ
Từ "licentious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "licentiosus", có nghĩa là tự do một cách thái quá, không theo đạo đức hay quy tắc nào. Trong tiếng Anh, "licentious" thường được sử dụng để miêu tả hành vi buông thả, không kiềm chế trong lĩnh vực tình dục hoặc đạo đức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, mặc dù trong văn cảnh giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng. Trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh xã hội của hành vi này, tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào tính chất cá nhân hơn.
Từ "licentious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "licentiosus", mang ý nghĩa là "không bị ràng buộc". Từ này được hình thành từ gốc "licentia", có nghĩa là sự cho phép hoặc tự do. Trong lịch sử, "licentious" thường liên quan đến những hành vi phi đạo đức hoặc buông thả, đặc biệt trong bối cảnh tình dục. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên nghĩa tiêu cực, chỉ những biểu hiện tự do thái quá vượt ra ngoài chuẩn mực xã hội.
Từ "licentious" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần Viết và Nói, đặc biệt trong các chủ đề về đạo đức, văn hóa và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "licentious" thường được áp dụng để mô tả hành vi thiếu kiểm soát, thường liên quan đến tình dục hoặc sự phóng túng. Từ này thường được gặp trong văn học, phê bình văn hóa và các thảo luận về đạo đức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp