Bản dịch của từ Lie close trong tiếng Việt

Lie close

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lie close (Verb)

lˈaɪ klˈoʊs
lˈaɪ klˈoʊs
01

Để đóng một cái gì đó ở một vị trí để nó phù hợp chặt chẽ.

To shut something in a position so that it fits closely.

Ví dụ

The curtains lie close to the window for better light control.

Rèm cửa nằm sát cửa sổ để kiểm soát ánh sáng tốt hơn.

The curtains do not lie close when they are fully open.

Rèm cửa không nằm sát khi chúng hoàn toàn mở.

Do the curtains lie close to the window during your presentation?

Rèm cửa có nằm sát cửa sổ trong bài thuyết trình của bạn không?

Lie close (Adjective)

lˈaɪ klˈoʊs
lˈaɪ klˈoʊs
01

Với rất ít không gian ở giữa mọi thứ.

With very little space in between things.

Ví dụ

The houses lie close together in this small neighborhood.

Những ngôi nhà nằm gần nhau trong khu phố nhỏ này.

The apartments do not lie close to the city center.

Các căn hộ không nằm gần trung tâm thành phố.

Do the schools lie close to each other in your area?

Các trường học có nằm gần nhau trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lie close/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lie close

Không có idiom phù hợp