Bản dịch của từ Life cycle trong tiếng Việt
Life cycle

Life cycle (Noun)
The life cycle of a butterfly includes egg, larva, pupa, and adult.
Vòng đời của một con bướm bao gồm trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.
The life cycle does not skip any important developmental stages.
Vòng đời không bỏ qua bất kỳ giai đoạn phát triển quan trọng nào.
What is the life cycle of a frog in detail?
Vòng đời của một con ếch chi tiết là gì?
(bằng cách mở rộng) thời gian sử dụng hữu ích của sản phẩm hoặc hệ thống; lịch sử phát triển của một cá nhân hoặc một nhóm trong xã hội.
By extension the useful life of a product or system the developmental history of an individual or group in society.
The life cycle of a butterfly includes egg, larva, pupa, and adult.
Vòng đời của một con bướm bao gồm trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.
The life cycle of plastic products is often too short for sustainability.
Vòng đời của các sản phẩm nhựa thường quá ngắn cho sự bền vững.
What is the life cycle of a smartphone in today's market?
Vòng đời của một chiếc smartphone trong thị trường hôm nay là gì?
Khái niệm "life cycle" (chu trình sống) đề cập đến quá trình phát triển của một sinh vật từ giai đoạn bắt đầu cho đến khi kết thúc cuộc sống, thường bao gồm các giai đoạn như sinh sản, phát triển và trưởng thành. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. "Life cycle" được áp dụng rộng rãi trong sinh học, quản lý dự án và sản phẩm để phân tích và hiểu rõ hơn về các giai đoạn khác nhau trong sự sống hoặc sự phát triển của một đối tượng cụ thể.
Cụm từ "life cycle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "vita" có nghĩa là "cuộc sống" và "cyclus" nghĩa là "vòng tròn" hoặc "chu trình". Khái niệm này bắt đầu được sử dụng trong sinh học để mô tả chu trình phát triển của một sinh vật từ khi sinh ra đến khi chết đi. Ngày nay, "life cycle" không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực sinh học mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như kinh tế, công nghệ và quản lý, phản ánh sự tiến triển và biến đổi theo thời gian.
"CYCLE cuộc đời" là cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, với tần suất xuất hiện cao trong các chủ đề sinh học và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phát triển và biến đổi của sinh vật hay sản phẩm theo thời gian. Ngoài ra, cụm từ còn được đề cập trong các lĩnh vực như kinh tế để mô tả chu kỳ kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



