Bản dịch của từ Life cycle trong tiếng Việt
Life cycle
Noun [U/C]

Life cycle (Noun)
laɪf sˈaɪkl
laɪf sˈaɪkl
Ví dụ
The life cycle of a butterfly includes egg, larva, pupa, and adult.
Vòng đời của một con bướm bao gồm trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.
The life cycle does not skip any important developmental stages.
Vòng đời không bỏ qua bất kỳ giai đoạn phát triển quan trọng nào.
What is the life cycle of a frog in detail?
Vòng đời của một con ếch chi tiết là gì?