Bản dịch của từ Life cycle trong tiếng Việt

Life cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life cycle (Noun)

laɪf sˈaɪkl
laɪf sˈaɪkl
01

(sinh học) quá trình diễn ra các giai đoạn mà một sinh vật trải qua từ hợp tử được thụ tinh cho đến khi trưởng thành, sinh sản và chết.

Biology the course of stages through which an organism passes from fertilized zygote until maturity reproduction and death.

Ví dụ

The life cycle of a butterfly includes egg, larva, pupa, and adult.

Vòng đời của một con bướm bao gồm trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.

The life cycle does not skip any important developmental stages.

Vòng đời không bỏ qua bất kỳ giai đoạn phát triển quan trọng nào.

What is the life cycle of a frog in detail?

Vòng đời của một con ếch chi tiết là gì?