Bản dịch của từ Life cycle trong tiếng Việt

Life cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life cycle (Noun)

01

(sinh học) quá trình diễn ra các giai đoạn mà một sinh vật trải qua từ hợp tử được thụ tinh cho đến khi trưởng thành, sinh sản và chết.

Biology the course of stages through which an organism passes from fertilized zygote until maturity reproduction and death.

Ví dụ

The life cycle of a butterfly includes egg, larva, pupa, and adult.

Vòng đời của một con bướm bao gồm trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.

The life cycle does not skip any important developmental stages.

Vòng đời không bỏ qua bất kỳ giai đoạn phát triển quan trọng nào.

What is the life cycle of a frog in detail?

Vòng đời của một con ếch chi tiết là gì?

02

(bằng cách mở rộng) thời gian sử dụng hữu ích của sản phẩm hoặc hệ thống; lịch sử phát triển của một cá nhân hoặc một nhóm trong xã hội.

By extension the useful life of a product or system the developmental history of an individual or group in society.

Ví dụ

The life cycle of a butterfly includes egg, larva, pupa, and adult.

Vòng đời của một con bướm bao gồm trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.

The life cycle of plastic products is often too short for sustainability.

Vòng đời của các sản phẩm nhựa thường quá ngắn cho sự bền vững.

What is the life cycle of a smartphone in today's market?

Vòng đời của một chiếc smartphone trong thị trường hôm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life cycle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] It is at this familiar locale that they lay their eggs, thereby repeating the of the salmon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The comprises four primary stages, as depicted in the first diagram [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The given diagrams illustrate the of a silkworm and the process involved in transforming its cocoon into silk cloth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Subsequently, after a waiting period of around three weeks, adult moths emerge from these cocoons, initiating a new [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Life cycle

Không có idiom phù hợp