Bản dịch của từ Life insurance trong tiếng Việt

Life insurance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life insurance (Phrase)

laɪf ɪnʃˈʊɹns
laɪf ɪnʃˈʊɹns
01

Một hình thức bảo hiểm trả một khoản tiền cho người thụ hưởng được chỉ định khi người được bảo hiểm qua đời.

A form of insurance that pays a sum of money to a designated beneficiary upon the death of the insured.

Ví dụ

Life insurance is essential for securing your family's financial future.

Bảo hiểm nhân thọ là rất quan trọng để bảo vệ tương lai tài chính của gia đình bạn.

Not having life insurance can leave your loved ones in a difficult situation.

Không có bảo hiểm nhân thọ có thể đưa người thân của bạn vào tình huống khó khăn.

Do you think life insurance is a wise investment for the future?

Bạn có nghĩ rằng bảo hiểm nhân thọ là một đầu tư thông minh cho tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life insurance

Không có idiom phù hợp