Bản dịch của từ Life insurance trong tiếng Việt
Life insurance

Life insurance (Phrase)
Life insurance is essential for securing your family's financial future.
Bảo hiểm nhân thọ là rất quan trọng để bảo vệ tương lai tài chính của gia đình bạn.
Not having life insurance can leave your loved ones in a difficult situation.
Không có bảo hiểm nhân thọ có thể đưa người thân của bạn vào tình huống khó khăn.
Do you think life insurance is a wise investment for the future?
Bạn có nghĩ rằng bảo hiểm nhân thọ là một đầu tư thông minh cho tương lai không?
Bảo hiểm nhân thọ (life insurance) là một hợp đồng giữa cá nhân và công ty bảo hiểm, trong đó công ty cam kết chi trả một số tiền nhất định cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm qua đời. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt quan trọng về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu khác nhau. Bảo hiểm nhân thọ được coi là công cụ tài chính quan trọng nhằm đảm bảo an toàn tài chính cho gia đình.
Từ "life insurance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "vita" có nghĩa là "cuộc sống" và "insurans" xuất phát từ "insurance" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ "insurare", có nghĩa là "đảm bảo". Khái niệm bảo hiểm nhân thọ đã phát triển từ các phương thức cổ truyền nhằm bảo vệ tài chính cho gia đình khi người trụ cột qua đời. Ngày nay, "life insurance" không chỉ bảo đảm tài chính mà còn đóng vai trò trong việc quản lý rủi ro tài chính cho cá nhân và gia đình.
Thuật ngữ "life insurance" xuất hiện phổ biến trong các tài liệu liên quan đến tài chính và bảo hiểm. Trong bối cảnh của các bài thi IELTS, nó thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài nói về kế hoạch tài chính cá nhân và bảo vệ gia đình. Việc sử dụng cụm từ này có thể thấy trong các tình huống liên quan đến tư vấn tài chính, lập di chúc hoặc trong các bài viết về sự chuẩn bị cho tương lai.