Bản dịch của từ Life-supporting trong tiếng Việt
Life-supporting

Life-supporting (Adjective)
Clean air is life-supporting for all living creatures in society.
Không khí sạch là yếu tố hỗ trợ sự sống cho mọi sinh vật trong xã hội.
Polluted water is not life-supporting for communities in urban areas.
Nước ô nhiễm không phải là yếu tố hỗ trợ sự sống cho cộng đồng ở khu vực đô thị.
Is access to life-supporting resources equal for everyone in the city?
Liệu quyền tiếp cận các nguồn tài nguyên hỗ trợ sự sống có công bằng cho mọi người trong thành phố không?
Thuật ngữ "life-supporting" được sử dụng để chỉ những điều kiện hoặc hệ thống cung cấp sự sống cần thiết cho các sinh vật. Trong ngữ cảnh sinh thái học, nó mô tả các yếu tố như nước, không khí và nguồn dinh dưỡng cần thiết cho sự tồn tại. Khác nhau về ngữ cảnh sử dụng giữa Anh và Mỹ, từ này không có sự thay đổi đáng kể trong cả phát âm và hình thức viết. Cả hai đều dùng "life-supporting" để mô tả các hệ thống duy trì sự sống trong môi trường tự nhiên và nhân tạo.
Từ "life-supporting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "life" (cuộc sống) và "support" (hỗ trợ). Từ "life" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vita", có nghĩa là sự sống, trong khi "support" xuất phát từ "supportare", nghĩa là nâng đỡ. Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển của ngành y tế và công nghệ, khi thuật ngữ này trở thành phổ biến trong ngữ cảnh các hệ thống hoặc thiết bị hỗ trợ sự sống, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "life-supporting" được sử dụng với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, liên quan đến các chủ đề sinh học và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống y tế và sinh thái, mô tả các hệ thống hoặc yếu tố thiết yếu cho sự sống, như môi trường sống hoặc thiết bị y tế hỗ trợ sự sống. Từ này phản ánh tầm quan trọng của các yếu tố hỗ trợ sự sống trong nghiên cứu và thực tiễn.