Bản dịch của từ Lifesaver trong tiếng Việt
Lifesaver

Lifesaver (Noun)
The lifesaver rescued a drowning swimmer at the beach.
Người cứu hộ đã cứu một người bơi đang chìm tại bãi biển.
The lifesaver patrolled the shore to ensure everyone's safety.
Người cứu hộ tuần tra bờ biển để đảm bảo an toàn cho mọi người.
The lifesaver's quick response prevented a potential tragedy.
Phản ứng nhanh nhạy của người cứu hộ đã ngăn ngừa một thảm kịch tiềm ẩn.
The lifesaver rescued a drowning swimmer at the crowded beach.
Người cứu đắm đã cứu một người bơi đang chìm ở bãi biển đông đúc.
The lifesaver's quick response saved many lives during the summer season.
Phản ứng nhanh nhạy của người cứu đắm đã cứu sống nhiều người trong mùa hè.
Một điều cứu một người khỏi khó khăn nghiêm trọng.
A thing that saves one from serious difficulty.
The emergency hotline is a lifesaver for those in need.
Đường dây nóng là người cứu đắng cho những người cần giúp.
CPR training can turn anyone into a potential lifesaver.
Đào tạo cấp cứu CPR có thể biến bất kỳ ai thành người cứu đắng tiềm năng.
Having a first aid kit at home is a great lifesaver.
Có một hộp cấp cứu tại nhà là một cứu đắng tuyệt vời.
Họ từ
Từ "lifesaver" có nghĩa là người hoặc vật cứu sống, thường dùng để chỉ những ai hoặc điều gì giúp đỡ trong tình huống hiểm nguy hoặc khủng hoảng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "lifesaver" có thể chỉ đến cứu hộ trên biển ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ đến những sản phẩm hỗ trợ như thiết bị cứu sinh.
Từ "lifesaver" có nguồn gốc từ hai thành phần: "life" (cuộc sống) bắt nguồn từ tiếng Latin "vita", có nghĩa là sự sống, và "saver" từ động từ "save" (cứu) đến từ tiếng Latin "salvare", mang ý nghĩa bảo vệ hoặc cứu rỗi. Khái niệm này gắn liền với những người hoặc vật dụng cung cấp sự cứu trợ trong tình huống nguy hiểm, từ đó len lỏi vào ngôn ngữ hiện đại để biểu đạt cứu giúp kịp thời trong các tình huống khủng hoảng, không chỉ với con người mà còn với môi trường.
Từ "lifesaver" có mức độ sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường gặp khi nói về sức khỏe, cứu hộ hoặc trong các tình huống khẩn cấp. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về những người hoặc vật dụng cứu giúp trong tình huống khó khăn. Ngoài ra, "lifesaver" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những giải pháp tối ưu giúp vượt qua khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp