Bản dịch của từ Lifesaver trong tiếng Việt

Lifesaver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifesaver (Noun)

lˈaɪfseɪvɚ
lˈaɪfseɪvəɹ
01

Một nhân viên cứu hộ làm việc trên bãi biển.

A lifeguard working on a beach.

Ví dụ

The lifesaver rescued a drowning swimmer at the beach.

Người cứu hộ đã cứu một người bơi đang chìm tại bãi biển.

The lifesaver patrolled the shore to ensure everyone's safety.

Người cứu hộ tuần tra bờ biển để đảm bảo an toàn cho mọi người.

The lifesaver's quick response prevented a potential tragedy.

Phản ứng nhanh nhạy của người cứu hộ đã ngăn ngừa một thảm kịch tiềm ẩn.

The lifesaver rescued a drowning swimmer at the crowded beach.

Người cứu đắm đã cứu một người bơi đang chìm ở bãi biển đông đúc.

The lifesaver's quick response saved many lives during the summer season.

Phản ứng nhanh nhạy của người cứu đắm đã cứu sống nhiều người trong mùa hè.

02

Một điều cứu một người khỏi khó khăn nghiêm trọng.

A thing that saves one from serious difficulty.

Ví dụ

The emergency hotline is a lifesaver for those in need.

Đường dây nóng là người cứu đắng cho những người cần giúp.

CPR training can turn anyone into a potential lifesaver.

Đào tạo cấp cứu CPR có thể biến bất kỳ ai thành người cứu đắng tiềm năng.

Having a first aid kit at home is a great lifesaver.

Có một hộp cấp cứu tại nhà là một cứu đắng tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifesaver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifesaver

Không có idiom phù hợp