Bản dịch của từ Lifetime trong tiếng Việt
Lifetime

Lifetime(Noun Countable)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lifetime" trong tiếng Anh có nghĩa là khoảng thời gian tồn tại của một cá nhân từ khi sinh ra cho đến khi qua đời. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả giá trị, kinh nghiệm hoặc sự ảnh hưởng trong suốt cuộc đời. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng người nói có thể nhấn âm khác nhau. Chẳng hạn, "lifetime" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "lifetime warranty" (bảo hành trọn đời) hay "lifetime achievement" (thành tựu cả đời).
Từ "lifetime" xuất phát từ hai yếu tố: "life" (cuộc sống) và "time" (thời gian). "Life" có nguồn gốc từ tiếng Old English "līf", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *libam. Từ "time" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "tima", từ Proto-Germanic *tīma. Khái niệm "lifetime" đề cập đến khoảng thời gian một cá thể sống, phản ánh mối liên hệ giữa sự sống và sự trôi chảy của thời gian, thể hiện rõ nét trong ngữ nghĩa hiện tại về sự giới hạn của đời sống.
Từ "lifetime" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về trải nghiệm cá nhân và các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một cá nhân sống hoặc thời gian tồn tại của một sản phẩm, dịch vụ. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc nói chuyện về sức khỏe, kế hoạch tài chính và quan niệm về thời gian.
Họ từ
Từ "lifetime" trong tiếng Anh có nghĩa là khoảng thời gian tồn tại của một cá nhân từ khi sinh ra cho đến khi qua đời. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả giá trị, kinh nghiệm hoặc sự ảnh hưởng trong suốt cuộc đời. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng người nói có thể nhấn âm khác nhau. Chẳng hạn, "lifetime" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "lifetime warranty" (bảo hành trọn đời) hay "lifetime achievement" (thành tựu cả đời).
Từ "lifetime" xuất phát từ hai yếu tố: "life" (cuộc sống) và "time" (thời gian). "Life" có nguồn gốc từ tiếng Old English "līf", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *libam. Từ "time" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "tima", từ Proto-Germanic *tīma. Khái niệm "lifetime" đề cập đến khoảng thời gian một cá thể sống, phản ánh mối liên hệ giữa sự sống và sự trôi chảy của thời gian, thể hiện rõ nét trong ngữ nghĩa hiện tại về sự giới hạn của đời sống.
Từ "lifetime" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về trải nghiệm cá nhân và các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một cá nhân sống hoặc thời gian tồn tại của một sản phẩm, dịch vụ. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc nói chuyện về sức khỏe, kế hoạch tài chính và quan niệm về thời gian.
