Bản dịch của từ Lightheadedness trong tiếng Việt
Lightheadedness

Lightheadedness (Noun)
She experienced lightheadedness after standing up quickly.
Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi đứng dậy nhanh.
His lightheadedness was due to dehydration from not drinking enough water.
Chóng mặt của anh ấy là do thiếu nước từ việc không uống đủ nước.
The doctor advised rest to alleviate the lightheadedness symptoms.
Bác sĩ khuyên nghỉ ngơi để giảm nhẹ các triệu chứng chóng mặt.
Lightheadedness (Idiom)
After not eating all day, she felt lightheadedness during the party.
Sau khi không ăn suốt cả ngày, cô ấy cảm thấy chóng mặt trong buổi tiệc.
The heat and dehydration can lead to lightheadedness in outdoor events.
Nhiệt độ và thiếu nước có thể gây ra cảm giác chóng mặt trong các sự kiện ngoài trời.
Excessive alcohol consumption can result in lightheadedness and dizziness.
Tiêu thụ rượu quá mức có thể dẫn đến cảm giác chóng mặt và chóng mặt.
Họ từ
Tình trạng "lightheadedness" (cảm giác chóng mặt nhẹ) chỉ cảm giác mất thăng bằng hoặc cảm giác chóng mặt không nghiêm trọng, thường xảy ra khi cơ thể không nhận được đủ máu đến não hoặc do các yếu tố như căng thẳng, mất nước và cúm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Anh, tuy có thể hiểu nhưng ít được dùng. "Lightheadedness" có thể liên quan đến các triệu chứng như buồn nôn hoặc mất phương hướng.
Từ "lightheadedness" có nguồn gốc từ từ "light" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "leoht", có nghĩa là "sáng" hoặc "nhẹ". Phân từ thứ hai "headed" đến từ từ "head", có nguồn gốc từ tiếng Old English "heafod". "Lightheadedness" chỉ trạng thái chóng mặt hoặc cảm giác không vững, thường xảy ra khi thiếu oxy hoặc do stress. Sự kết hợp giữa khả năng nhận thức giảm đi và cảm giác nhẹ nhàng phản ánh hiện tượng thể chất lẫn tâm lý, liên quan đến trạng thái tinh thần và thể chất của con người.
Tình trạng "lightheadedness" (chóng mặt) được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, nơi các từ vựng về sức khỏe và cảm xúc thường được sử dụng đơn giản hơn. Trong khi đó, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học khi thảo luận về triệu chứng của các vấn đề sức khỏe như mất nước hoặc lo âu. "Lightheadedness" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, bài báo sức khỏe và trong mô tả các phản ứng sinh lý của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp