Bản dịch của từ Lightheadedness trong tiếng Việt

Lightheadedness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lightheadedness (Noun)

lˈaɪthɛdədnəs
lˈaɪthɛdədnəs
01

Tình trạng chóng mặt hoặc cảm thấy ngất xỉu.

The condition of being dizzy or feeling faint.

Ví dụ

She experienced lightheadedness after standing up quickly.

Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi đứng dậy nhanh.

His lightheadedness was due to dehydration from not drinking enough water.

Chóng mặt của anh ấy là do thiếu nước từ việc không uống đủ nước.

The doctor advised rest to alleviate the lightheadedness symptoms.

Bác sĩ khuyên nghỉ ngơi để giảm nhẹ các triệu chứng chóng mặt.

Lightheadedness (Idiom)

01

Không tìm thấy thành ngữ nào cho từ này.

No idioms found for this word.

Ví dụ

After not eating all day, she felt lightheadedness during the party.

Sau khi không ăn suốt cả ngày, cô ấy cảm thấy chóng mặt trong buổi tiệc.

The heat and dehydration can lead to lightheadedness in outdoor events.

Nhiệt độ và thiếu nước có thể gây ra cảm giác chóng mặt trong các sự kiện ngoài trời.

Excessive alcohol consumption can result in lightheadedness and dizziness.

Tiêu thụ rượu quá mức có thể dẫn đến cảm giác chóng mặt và chóng mặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lightheadedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lightheadedness

Không có idiom phù hợp