Bản dịch của từ Lilliput trong tiếng Việt
Lilliput
Noun [U/C]
Lilliput (Noun)
Ví dụ
In Gulliver's Travels, Lilliput is home to tiny, unique people.
Trong Cuộc hành trình của Gulliver, Lilliput là nơi ở của những người nhỏ bé, độc đáo.
Lilliput does not represent a real country in our world.
Lilliput không đại diện cho một quốc gia thực sự trong thế giới của chúng ta.
Is Lilliput a symbol of small societies in literature?
Lilliput có phải là biểu tượng của những xã hội nhỏ trong văn học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lilliput
Không có idiom phù hợp