Bản dịch của từ Limewash trong tiếng Việt

Limewash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limewash (Noun)

01

Hỗn hợp vôi và nước dùng để phủ tường.

A mixture of lime and water used for coating walls.

Ví dụ

The community used limewash to coat the old library's walls.

Cộng đồng đã sử dụng vôi để phủ lên tường của thư viện cũ.

They did not apply limewash to the new community center.

Họ đã không phủ vôi lên trung tâm cộng đồng mới.

Did the school choose limewash for its historical building's restoration?

Trường học có chọn vôi cho việc phục hồi tòa nhà lịch sử không?

Dạng danh từ của Limewash (Noun)

SingularPlural

Limewash

Limewashes

Limewash (Verb)

01

Áp dụng vôi cho (một bề mặt hoặc cấu trúc)

Apply limewash to a surface or structure.

Ví dụ

They limewash the community center every spring for maintenance.

Họ vôi trắng trung tâm cộng đồng mỗi mùa xuân để bảo trì.

The volunteers did not limewash the old school this year.

Các tình nguyện viên không vôi trắng trường cũ năm nay.

Will they limewash the local library next month?

Liệu họ có vôi trắng thư viện địa phương vào tháng tới không?

Dạng động từ của Limewash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Limewash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Limewashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Limewashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Limewashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Limewashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limewash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limewash

Không có idiom phù hợp