Bản dịch của từ Limited monarchy trong tiếng Việt

Limited monarchy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited monarchy (Noun)

lˈɪmɪtɪd mˈɑnəɹki
lˈɪmɪtɪd mˈɑnəɹki
01

Một hình thức chính phủ trong đó quốc vương đóng vai trò là nguyên thủ quốc gia trong khuôn khổ hiến pháp.

A form of government in which a monarch acts as head of state within the parameters of a constitution.

Ví dụ

The United Kingdom is a well-known example of a limited monarchy.

Vương quốc Anh là một ví dụ nổi tiếng về chế độ quân chủ hạn chế.

Many countries do not have a limited monarchy in their government.

Nhiều quốc gia không có chế độ quân chủ hạn chế trong chính phủ của họ.

Is Sweden considered a limited monarchy by political experts?

Thụy Điển có được coi là chế độ quân chủ hạn chế bởi các chuyên gia chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limited monarchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited monarchy

Không có idiom phù hợp