Bản dịch của từ Limited monarchy trong tiếng Việt
Limited monarchy

Limited monarchy (Noun)
Một hình thức chính phủ trong đó quốc vương đóng vai trò là nguyên thủ quốc gia trong khuôn khổ hiến pháp.
A form of government in which a monarch acts as head of state within the parameters of a constitution.
The United Kingdom is a well-known example of a limited monarchy.
Vương quốc Anh là một ví dụ nổi tiếng về chế độ quân chủ hạn chế.
Many countries do not have a limited monarchy in their government.
Nhiều quốc gia không có chế độ quân chủ hạn chế trong chính phủ của họ.
Is Sweden considered a limited monarchy by political experts?
Thụy Điển có được coi là chế độ quân chủ hạn chế bởi các chuyên gia chính trị không?
Thể chế quân chủ hạn chế (limited monarchy) là hệ thống chính trị trong đó quyền lực của vua hoặc nữ hoàng bị hạn chế bởi một hiến pháp hoặc một tập hợp các quy định pháp luật. Trong khi nhà vua hoặc nhà vua vẫn giữ các quyền lực nghi thức, quyền hạn thực sự thường thuộc về một cơ quan lập pháp hoặc chính phủ. Sự khác biệt giữa các nền quân chủ hạn chế có thể được phản ánh trong cách thức phân chia quyền lực và vai trò của các yếu tố dân chủ trong quản lý đất nước.
Từ "limited monarchy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "monarchia" có nghĩa là "chế độ vua". Từ “limited” xuất phát từ “limitare” trong tiếng Latin, có nghĩa là "hạn chế". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh hệ thống chính trị mà quyền lực của nhà vua bị giới hạn bởi luật pháp hoặc hiến pháp, đảm bảo rằng quyền lực không đồng nhất ở một cá nhân. Khái niệm này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, đặc biệt trong các quốc gia Tây Âu, khi dân chủ hóa và bảo vệ quyền lợi công dân trở thành ưu tiên hàng đầu.
Khái niệm "limited monarchy" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học chính trị và lịch sử, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể không cao, cụ thể hơn là trong các phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc chính phủ, quyền lực và sự kiểm soát chính trị trong các quốc gia như Vương quốc Anh hoặc Thụy Điển. Việc hiểu rõ khái niệm này là quan trọng trong việc phân tích các vấn đề xã hội và chính trị hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp