Bản dịch của từ Limning trong tiếng Việt

Limning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limning (Verb)

lˈɪmɨŋ
lˈɪmɨŋ
01

Để miêu tả hoặc mô tả trong bức tranh hoặc từ ngữ.

To depict or describe in painting or words.

Ví dụ

The artist is limning the struggles of urban life in his paintings.

Nghệ sĩ đang miêu tả những khó khăn của cuộc sống đô thị trong tranh.

They are not limning the importance of community support in their speeches.

Họ không miêu tả tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong bài phát biểu.

Are you limning the effects of social media on youth behavior?

Bạn có đang miêu tả ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi của giới trẻ không?

She enjoys limning the beauty of nature in her paintings.

Cô ấy thích vẽ mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên trong bức tranh của mình.

He avoids limning negative aspects of society in his artwork.

Anh ấy tránh vẽ mô tả những khía cạnh tiêu cực của xã hội trong tác phẩm của mình.

Limning (Noun)

lˈɪmɨŋ
lˈɪmɨŋ
01

Một bức tranh hoặc bản vẽ, đặc biệt là một bản thảo được chiếu sáng.

A painting or drawing especially an illuminated manuscript.

Ví dụ

The museum displayed a beautiful limning of social life in the 1800s.

Bảo tàng trưng bày một bức tranh đẹp về đời sống xã hội thế kỷ 1800.

Many artists do not focus on limning modern social issues.

Nhiều nghệ sĩ không tập trung vào việc vẽ tranh về các vấn đề xã hội hiện đại.

Is limning still relevant in today's discussions about social change?

Liệu việc vẽ tranh có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội hôm nay không?

The limning of the royal family was displayed in the museum.

Bức tranh về hoàng gia được trưng bày tại bảo tàng.

There was no limning of historical figures in the exhibition.

Không có bức vẽ về các nhân vật lịch sử trong triển lãm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limning

Không có idiom phù hợp