Bản dịch của từ Limning trong tiếng Việt
Limning

Limning (Verb)
The artist is limning the struggles of urban life in his paintings.
Nghệ sĩ đang miêu tả những khó khăn của cuộc sống đô thị trong tranh.
They are not limning the importance of community support in their speeches.
Họ không miêu tả tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong bài phát biểu.
Are you limning the effects of social media on youth behavior?
Bạn có đang miêu tả ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi của giới trẻ không?
She enjoys limning the beauty of nature in her paintings.
Cô ấy thích vẽ mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên trong bức tranh của mình.
He avoids limning negative aspects of society in his artwork.
Anh ấy tránh vẽ mô tả những khía cạnh tiêu cực của xã hội trong tác phẩm của mình.
Limning (Noun)
Một bức tranh hoặc bản vẽ, đặc biệt là một bản thảo được chiếu sáng.
A painting or drawing especially an illuminated manuscript.
The museum displayed a beautiful limning of social life in the 1800s.
Bảo tàng trưng bày một bức tranh đẹp về đời sống xã hội thế kỷ 1800.
Many artists do not focus on limning modern social issues.
Nhiều nghệ sĩ không tập trung vào việc vẽ tranh về các vấn đề xã hội hiện đại.
Is limning still relevant in today's discussions about social change?
Liệu việc vẽ tranh có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội hôm nay không?
The limning of the royal family was displayed in the museum.
Bức tranh về hoàng gia được trưng bày tại bảo tàng.
There was no limning of historical figures in the exhibition.
Không có bức vẽ về các nhân vật lịch sử trong triển lãm.
Họ từ
"Limning" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "limn", mang nghĩa là vẽ hoặc mô tả một cách tinh tế, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng "limning" thường ít gặp hơn ở Anh. Từ này thường ám chỉ đến việc tạo hình hoặc khắc họa chi tiết các đặc điểm nhất định của đối tượng.
Từ "limning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "linere", có nghĩa là "vẽ" hoặc "kẻ". Trong tiếng Anh, từ này được phát triển từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ hành động miêu tả hoặc làm sáng tỏ một cái gì đó thông qua nghệ thuật hoặc ngôn từ. Ngày nay, "limning" không chỉ ám chỉ việc vẽ tranh mà còn được hiểu sâu sắc hơn như việc thể hiện một ý tưởng hay hình ảnh một cách tinh tế. Sự chuyển biến này cho thấy kết nối sâu sắc giữa nghệ thuật và diễn đạt ngôn ngữ trong việc truyền tải thông điệp.
Từ "limning" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường được sử dụng trong các tình huống thực tế mạnh mẽ hơn. Trong phần Đọc và Viết, mặc dù có thể xuất hiện trong các văn bản văn học, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hoạt động phác họa hoặc miêu tả chi tiết một cách sinh động. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "limning" cũng thường được dùng trong nghệ thuật và cảm nhận thẩm mỹ, khi mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc một cách tinh tế.