Bản dịch của từ Limnological trong tiếng Việt
Limnological
Limnological (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến nghiên cứu khoa học về các vùng nước ngọt, đặc biệt là suối và hồ.
Relating to or associated with the scientific study of bodies of fresh water in particular streams and lakes.
The limnological studies in Lake Michigan reveal important ecosystem changes.
Các nghiên cứu limnological ở Hồ Michigan tiết lộ những thay đổi hệ sinh thái quan trọng.
The limnological research does not include ocean water analysis.
Nghiên cứu limnological không bao gồm phân tích nước biển.
What limnological methods are used to study local freshwater lakes?
Các phương pháp limnological nào được sử dụng để nghiên cứu hồ nước ngọt địa phương?