Bản dịch của từ Limnological trong tiếng Việt
Limnological

Limnological (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến nghiên cứu khoa học về các vùng nước ngọt, đặc biệt là suối và hồ.
Relating to or associated with the scientific study of bodies of fresh water in particular streams and lakes.
The limnological studies in Lake Michigan reveal important ecosystem changes.
Các nghiên cứu limnological ở Hồ Michigan tiết lộ những thay đổi hệ sinh thái quan trọng.
The limnological research does not include ocean water analysis.
Nghiên cứu limnological không bao gồm phân tích nước biển.
What limnological methods are used to study local freshwater lakes?
Các phương pháp limnological nào được sử dụng để nghiên cứu hồ nước ngọt địa phương?
Họ từ
Từ "limnological" xuất phát từ tiếng Latin "limnologia", có nghĩa là "khoa học nghiên cứu về nước ngọt". Nó liên quan đến việc nghiên cứu các hệ thống nước ngọt, bao gồm hồ, ao và dòng sông, về mặt sinh thái, vật lý và hóa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ do cách phát âm của từng khu vực.
Từ "limnological" xuất phát từ gốc Latin "limnologia", trong đó "limn-" có nguồn gốc từ từ "limna", nghĩa là "ao hồ", và "logia" có nghĩa là "học" hay "nghiên cứu". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu các hệ thống nước ngọt. Ngày nay, nó nhằm mô tả các nghiên cứu liên quan đến sinh thái, hóa học và vật lý của hồ, ao và các nguồn nước nội địa khác.
Thuật ngữ "limnological" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái và môi trường, đặc biệt là trong các nghiên cứu về nước ngọt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về đề tài sinh học hoặc môi trường. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong các bài nghiên cứu khoa học, báo cáo môi trường, và tài liệu học thuật liên quan đến hệ sinh thái nước ngọt.