Bản dịch của từ Limnological trong tiếng Việt

Limnological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limnological (Adjective)

lɪmnˈlɑdʒɪkl
lɪmnˈlɑdʒɪkl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến nghiên cứu khoa học về các vùng nước ngọt, đặc biệt là suối và hồ.

Relating to or associated with the scientific study of bodies of fresh water in particular streams and lakes.

Ví dụ

The limnological studies in Lake Michigan reveal important ecosystem changes.

Các nghiên cứu limnological ở Hồ Michigan tiết lộ những thay đổi hệ sinh thái quan trọng.

The limnological research does not include ocean water analysis.

Nghiên cứu limnological không bao gồm phân tích nước biển.

What limnological methods are used to study local freshwater lakes?

Các phương pháp limnological nào được sử dụng để nghiên cứu hồ nước ngọt địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limnological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limnological

Không có idiom phù hợp