Bản dịch của từ Limnology trong tiếng Việt

Limnology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limnology (Noun)

lɪmnˈɑlədʒi
lɪmnˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu các đặc tính sinh học, hóa học và vật lý của hồ và các vùng nước ngọt khác.

The study of the biological chemical and physical features of lakes and other bodies of fresh water.

Ví dụ

Limnology is an important field of study for environmental scientists.

Thủy sinh học là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng đối với các nhà môi trường học.

Some students find limnology challenging due to its interdisciplinary nature.

Một số sinh viên thấy thủy sinh học thách thức do tính đa ngành của nó.

Is limnology a common topic in IELTS writing and speaking tests?

Thủy sinh học có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra viết và nói IELTS không?

Limnology is an important subject in environmental science.

Thủy sinh học là một môn học quan trọng trong khoa học môi trường.

Some students find limnology challenging due to its complexity.

Một số sinh viên thấy thủy sinh học khó khăn do tính phức tạp của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limnology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limnology

Không có idiom phù hợp