Bản dịch của từ Linage trong tiếng Việt
Linage

Linage (Noun)
The newspaper charges by the linage for advertisements submitted.
Tờ báo tính phí theo số dòng cho quảng cáo đã gửi.
Many students do not understand how linage affects their publication costs.
Nhiều sinh viên không hiểu cách số dòng ảnh hưởng đến chi phí xuất bản.
How much does each linage cost in the local magazine?
Mỗi dòng trong tạp chí địa phương có giá bao nhiêu?
Từ "linage" (thường được viết đúng là "lineage") xuất phát từ tiếng Latin "linea" có nghĩa là "dòng". Nó chỉ mối quan hệ tổ tiên và di truyền giữa các thế hệ trong một gia đình hoặc dòng tộc cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về di truyền học và nhân học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British và American English về ý nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có một số khác nhau trong ngữ âm.
Từ "lineage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng, dây" hay "đường thẳng". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thế hệ trong một gia đình hay dòng họ. Hiện nay, "lineage" không chỉ định nghĩa về huyết thống và di sản của một cá nhân mà còn phản ánh sự liên kết xã hội và văn hóa trong các cộng đồng. Việc mở rộng nghĩa của từ này cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc và bản sắc cá nhân trong văn hóa hiện đại.
Từ "linage" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực di truyền học và khảo cổ học để chỉ nguồn gốc hoặc dòng dõi của một sinh vật hoặc nhóm người. "Linage" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa và xã hội, nơi nguồn gốc gia đình và lịch sử tổ tiên được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp