Bản dịch của từ Line of credit trong tiếng Việt

Line of credit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line of credit(Noun)

lˈaɪn ˈʌv kɹˈɛdət
lˈaɪn ˈʌv kɹˈɛdət
01

Một lựa chọn vay linh hoạt có thể được tái sử dụng khi nó được trả hết.

A flexible borrowing option that can be reused as it is paid off.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận tài chính cho phép tiếp cận nguồn vốn khi cần thiết.

A financial arrangement that gives access to funds when needed.

Ví dụ
03

Một khoản tín dụng được ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác cấp cho người đi vay, cho phép họ rút tiền đến một giới hạn nhất định.

A credit extended to a borrower by a bank or other financial institution allowing them to draw up to a specified limit.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh