Bản dịch của từ Line of credit trong tiếng Việt
Line of credit

Line of credit (Noun)
Many families use a line of credit for unexpected expenses.
Nhiều gia đình sử dụng hạn mức tín dụng cho các chi phí bất ngờ.
A line of credit is not a guaranteed loan for everyone.
Hạn mức tín dụng không phải là khoản vay đảm bảo cho mọi người.
What is the maximum line of credit available for students?
Hạn mức tín dụng tối đa cho sinh viên là bao nhiêu?
Một thỏa thuận tài chính cho phép tiếp cận nguồn vốn khi cần thiết.
A financial arrangement that gives access to funds when needed.
Many families rely on a line of credit for emergencies.
Nhiều gia đình dựa vào hạn mức tín dụng cho các tình huống khẩn cấp.
A line of credit is not always available for everyone.
Hạn mức tín dụng không phải lúc nào cũng có sẵn cho mọi người.
Is a line of credit beneficial for low-income households?
Hạn mức tín dụng có lợi cho các hộ gia đình thu nhập thấp không?
Many families use a line of credit for unexpected medical expenses.
Nhiều gia đình sử dụng hạn mức tín dụng cho chi phí y tế bất ngờ.
A line of credit is not always easy to obtain.
Hạn mức tín dụng không phải lúc nào cũng dễ dàng để có được.
Can you explain how a line of credit works in emergencies?
Bạn có thể giải thích cách hạn mức tín dụng hoạt động trong trường hợp khẩn cấp không?
"Line of credit" là thuật ngữ tài chính chỉ một thỏa thuận giữa người vay và tổ chức tài chính, cho phép người vay truy cập vào một khoản tiền tối đa trong một khoảng thời gian nhất định. Người vay chỉ phải trả lãi suất trên số tiền đã sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Anh, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng ngữ cảnh.
Cụm từ "line of credit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "line" xuất phát từ "linea" nghĩa là "dây" hoặc "đường thẳng", biểu thị sự liên kết, trong khi "credit" bắt nguồn từ "creditum", có nghĩa là "sự tin tưởng". Từ thế kỷ 17, "credit" được sử dụng để chỉ khả năng vay tiền dựa trên uy tín tài chính. Hiện nay, "line of credit" đề cập đến khoản tín dụng có giới hạn cho phép người vay rút vốn linh hoạt, phản ánh sự tin tưởng giữa ngân hàng và người vay.
Cụm từ "line of credit" thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và ngân hàng. Trong phần Viết và Nói, người học có thể gặp cụm từ này khi thảo luận về quản lý tài chính cá nhân hoặc đầu tư. Ngoài ra, "line of credit" là thuật ngữ thông dụng trong các giao dịch tài chính, đề cập đến khả năng vay mượn của cá nhân hoặc tổ chức với ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp