Bản dịch của từ Lineal trong tiếng Việt
Lineal

Lineal (Adjective)
Her lineal descendants include three children and five grandchildren.
Hậu duệ trực tiếp của cô ấy bao gồm ba đứa trẻ và năm cháu.
He is not a lineal heir to the family business.
Anh ấy không phải là người thừa kế trực tiếp của doanh nghiệp gia đình.
Are you aware of your lineal ancestry in this town?
Bạn có biết về tổ tiên trực tiếp của mình ở thị trấn này không?
Liên quan đến hoặc bao gồm các dòng; tuyến tính.
Relating to or consisting of lines linear.
The lineal structure of the community promotes clear communication among members.
Cấu trúc tuyến tính của cộng đồng thúc đẩy giao tiếp rõ ràng giữa các thành viên.
The lineal approach does not always work in addressing social issues.
Cách tiếp cận tuyến tính không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Is the lineal organization of the group effective for collaboration?
Có phải tổ chức tuyến tính của nhóm hiệu quả cho sự hợp tác không?
Họ từ
Từ "lineal" có nghĩa là liên quan đến đường thẳng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ tuyến tính hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng ở dạng tính từ. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không rõ ràng, nhưng ở Anh, "lineal" thường xuất hiện trong văn phong hàn lâm, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng trong các văn cảnh khoa học.
Từ "lineal" có nguồn gốc từ chữ Latin "linealis", được hình thành từ "linea", nghĩa là "đường thẳng" hay "sợi dây". Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả toán học và triết học, để chỉ các khái niệm liên quan đến tính thẳng hoặc chiều dài. Hiện nay, "lineal" thường chỉ đến các yếu tố liên quan đến dòng dõi hoặc quan hệ trực tiếp, phản ánh tính chất liên kết và sự tiếp nối trong các hệ thống xã hội hoặc gien.
Từ "lineal" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với vai trò chính trong ngữ cảnh toán học hoặc hình học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được liên kết với các khái niệm như phép chiếu, các dạng tỷ lệ, hoặc cấu trúc hình học. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết biểu thị mối quan hệ tuyến tính trong nghiên cứu khoa học hoặc thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp