Bản dịch của từ Linear representation trong tiếng Việt
Linear representation

Linear representation (Noun)
Một biểu diễn đồ họa của thông tin trong đó các điểm dữ liệu được kết nối bằng các đường thẳng.
A graphical representation of information in which data points are connected by straight lines.
The linear representation shows income growth over five years in Vietnam.
Biểu diễn tuyến tính cho thấy sự tăng trưởng thu nhập trong năm năm ở Việt Nam.
The linear representation does not include data from rural areas in 2022.
Biểu diễn tuyến tính không bao gồm dữ liệu từ các khu vực nông thôn năm 2022.
Does the linear representation highlight social changes in urban areas?
Biểu diễn tuyến tính có làm nổi bật những thay đổi xã hội ở khu vực đô thị không?
Linear representation (Adjective)
Liên quan đến hoặc thể hiện các đường thẳng.
Involving or exhibiting straight lines.
The graph shows a linear representation of social media usage over time.
Biểu đồ cho thấy sự đại diện tuyến tính của việc sử dụng mạng xã hội theo thời gian.
Social trends do not always follow a linear representation of change.
Các xu hướng xã hội không phải lúc nào cũng theo một đại diện tuyến tính của sự thay đổi.
Is there a linear representation of income inequality in society?
Có phải có một đại diện tuyến tính về sự bất bình đẳng thu nhập trong xã hội không?
Biểu diễn tuyến tính (linear representation) là một khái niệm trong toán học và khoa học máy tính, liên quan đến việc mô tả một đối tượng, thường là một không gian vector, dưới dạng các tổ hợp tuyến tính của các vector cơ sở. Cụ thể hơn, một biểu diễn tuyến tính sử dụng các hàm số để thể hiện mối quan hệ giữa các phần tử trong không gian đó, thường ứng dụng trong các lĩnh vực như đồ họa máy tính và học máy. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này.
Từ "linear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linearis", có nghĩa là "thuộc về đường thẳng" (linea – đường thẳng). Trong bối cảnh toán học và khoa học, khái niệm này đã phát triển để chỉ các đại lượng hoặc mối quan hệ có thể được biểu diễn trên một đường thẳng. Sự kêu gọi này phản ánh bản chất đơn giản và quy tắc của các cấu trúc tuyến tính, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc mô tả và phân tích các hệ thống theo cách trực quan và dễ hiểu.
Khái niệm "linear representation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về dữ liệu hoặc tiến trình. Tần suất xuất hiện của cụm từ này thấp hơn trong phần Reading và Listening, nhưng vẫn có thể thấy trong các văn bản chuyên ngành như toán học và khoa học. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự mô phỏng theo các biến thể tuyến tính trong các lĩnh vực như thống kê, kinh tế và triết học, nhằm trình bày mối quan hệ đơn giản giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp