Bản dịch của từ Lined up trong tiếng Việt

Lined up

Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lined up (Verb)

lˈaɪnd ˈʌp
lˈaɪnd ˈʌp
01

Đặt đồ vật, con người hoặc sự kiện theo một đường thẳng hoặc ở vị trí song song.

To put objects people or events in a straight line or in a parallel position.

Ví dụ

The students lined up for the school assembly at 8 AM.

Các học sinh xếp hàng cho buổi lễ tại trường lúc 8 giờ sáng.

The volunteers did not line up properly during the charity event.

Các tình nguyện viên không xếp hàng đúng cách trong sự kiện từ thiện.

Did the guests line up outside the venue for the concert?

Các khách mời có xếp hàng bên ngoài địa điểm cho buổi hòa nhạc không?

Lined up (Adjective)

lˈaɪnd ˈʌp
lˈaɪnd ˈʌp
01

Sắp xếp thành một dòng hoặc một hàng.

Arranged in a line or in a row.

Ví dụ

The volunteers lined up to help at the community food drive.

Các tình nguyện viên xếp hàng để giúp đỡ tại buổi phát thực phẩm.

The students did not line up for the school event last week.

Các học sinh không xếp hàng cho sự kiện trường học tuần trước.

Did the guests line up for the charity event on Saturday?

Các khách mời có xếp hàng cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy không?

Lined up (Phrase)

lˈaɪnd ˈʌp
lˈaɪnd ˈʌp
01

Trong một hàng hoặc trong một dòng.

In a row or in a line.

Ví dụ

The volunteers lined up to help at the community event last Saturday.

Các tình nguyện viên đã xếp hàng để giúp đỡ tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The students did not line up for the social gathering last week.

Các sinh viên đã không xếp hàng cho buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Did the participants line up for the charity walk in April?

Các người tham gia đã xếp hàng cho buổi đi bộ từ thiện vào tháng Tư chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lined up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a family member that you would like to work with in the future
[...] Cooking oil, tissue paper, snacks, soap, all of these generic life goods get on the shelves and sold to people in the local community [...]Trích: Describe a family member that you would like to work with in the future

Idiom with Lined up

Không có idiom phù hợp