Bản dịch của từ Linesmen trong tiếng Việt

Linesmen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linesmen (Noun)

lˈaɪnsmɨn
lˈaɪnsmɨn
01

Các quan chức chịu trách nhiệm đánh giá trận đấu trong bóng đá, bóng đá, v.v.

Officials responsible for judging the play in football soccer etc.

Ví dụ

The linesmen made crucial calls during the 2022 World Cup matches.

Các trọng tài biên đã đưa ra những quyết định quan trọng trong các trận đấu World Cup 2022.

The linesmen did not miss any offsides in the final match.

Các trọng tài biên đã không bỏ lỡ bất kỳ tình huống việt vị nào trong trận chung kết.

Did the linesmen see the foul in the last game?

Các trọng tài biên có thấy lỗi trong trận đấu cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linesmen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linesmen

Không có idiom phù hợp