Bản dịch của từ Ling trong tiếng Việt

Ling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ling (Noun)

lɪŋ
lˈɪŋ
01

Một con ling thông thường (molva molva).

A common ling (molva molva).

Ví dụ

The ling population has decreased due to overfishing.

Số lượng cá ling đã giảm do đánh bắt quá mức.

Fishermen are concerned about the decline in ling numbers.

Ngư dân lo ngại về sự suy giảm số lượng cá ling.

A ling was spotted swimming near the coast.

Người ta phát hiện một con cá ling đang bơi gần bờ biển.

02

Bất kỳ loài cá biển nào thuộc chi molva, giống như cá tuyết.

Any of various marine food fish, of the genus molva, resembling the cod.

Ví dụ

She caught a ling while fishing with her friends.

Cô bắt được một con cá lăng khi đang câu cá với bạn bè.

The restaurant served ling as the special of the day.

Nhà hàng phục vụ món cá linh như một món đặc biệt trong ngày.

The social event featured a dish made with ling fish.

Sự kiện xã hội có món ăn làm từ cá linh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ling

Không có idiom phù hợp