Bản dịch của từ Ling trong tiếng Việt
Ling

Ling (Noun)
The ling population has decreased due to overfishing.
Số lượng cá ling đã giảm do đánh bắt quá mức.
Fishermen are concerned about the decline in ling numbers.
Ngư dân lo ngại về sự suy giảm số lượng cá ling.
A ling was spotted swimming near the coast.
Người ta phát hiện một con cá ling đang bơi gần bờ biển.
She caught a ling while fishing with her friends.
Cô bắt được một con cá lăng khi đang câu cá với bạn bè.
The restaurant served ling as the special of the day.
Nhà hàng phục vụ món cá linh như một món đặc biệt trong ngày.
The social event featured a dish made with ling fish.
Sự kiện xã hội có món ăn làm từ cá linh.
Họ từ
Từ "ling" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "cây gọi là heather", thuộc họ Ericaceae, thường thấy ở các vùng đất khô cằn, đặc biệt là ở châu Âu. Trong tiếng Anh Anh, "ling" thường được sử dụng để chỉ cây này hơn là trong tiếng Anh Mỹ. Ở một số khu vực, "ling" cũng có thể ám chỉ đến các loại cá châm, đặc biệt là trong môn đánh cá. Từ này gắn liền với sinh thái học và có vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái tự nhiên.
Từ "ling" có gốc từ tiếng Latinh "lingua", có nghĩa là "lưỡi". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến ngôn ngữ và giao tiếp. Phát triển qua các ngôn ngữ Roman, "ling" đã trở thành phần tiền tố trong nhiều từ hiện đại như "bilingual" (song ngữ) và "linguistics" (ngôn ngữ học). Sự phát triển này khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "ling" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và có thể coi là một từ ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, "ling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các loài cá thuộc họ cá vược. Từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, đặc biệt liên quan đến món ăn từ các loài cá này, nhưng nhìn chung, tần suất sử dụng của nó trong các văn bản học thuật và hàng ngày là khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp