Bản dịch của từ Linger over trong tiếng Việt
Linger over
Phrase
Linger over (Phrase)
lˈɪŋɡɚ ˈoʊvɚ
lˈɪŋɡɚ ˈoʊvɚ
Ví dụ
Don't linger over your answers during the IELTS speaking test.
Đừng lãng phí thời gian trả lời trong bài thi nói IELTS.
She always lingers over her essays, making them too long.
Cô ấy luôn lãng phí thời gian cho bài luận, khiến chúng quá dài.
Do you think it's okay to linger over each point in writing?
Bạn nghĩ việc lãng phí thời gian cho mỗi điểm khi viết là ổn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Linger over
Không có idiom phù hợp