Bản dịch của từ Linger over trong tiếng Việt
Linger over
Linger over (Phrase)
Don't linger over your answers during the IELTS speaking test.
Đừng lãng phí thời gian trả lời trong bài thi nói IELTS.
She always lingers over her essays, making them too long.
Cô ấy luôn lãng phí thời gian cho bài luận, khiến chúng quá dài.
Do you think it's okay to linger over each point in writing?
Bạn nghĩ việc lãng phí thời gian cho mỗi điểm khi viết là ổn không?
"Có mặt lâu" là một cụm động từ tiếng Anh, thường chỉ hành động dành thời gian lâu hơn cần thiết trong một hoạt động hay một tình huống nào đó. Cụm từ này thể hiện sự trì hoãn hoặc tận hưởng một trải nghiệm, có thể ám chỉ đến cảm xúc hoặc sự độc lập. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên sự nhấn mạnh trong cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "linger over" bắt nguồn từ động từ Latin "lingere", có nghĩa là "liếm" hoặc "vươn ra". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, thể hiện sự kéo dài trong thời gian chờ đợi hoặc chú ý đến một điều gì đó. Sự kết hợp của "linger" và giới từ "over" nhấn mạnh việc ở lại lâu hơn mức cần thiết, thường liên quan đến việc chần chừ hoặc suy tư. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này biểu thị thái độ trì hoãn thêm vào cái gì đó, cho thấy sự quan tâm sâu sắc hay việc không vội vàng trong quá trình xem xét.
"Cụm từ 'linger over' thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của nó tương đối cao khi thảo luận về các hoạt động, cảm xúc hoặc suy ngẫm kéo dài, thể hiện sự chăm chú và cảm xúc sâu sắc. Trong các ngữ cảnh khác, 'linger over' được sử dụng để mô tả hành động dành thời gian cho một thứ gì đó, điển hình như trong các bữa ăn hoặc trong việc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp