Bản dịch của từ Lingual trong tiếng Việt
Lingual

Lingual (Adjective)
She has excellent lingual skills in multiple languages.
Cô ấy có kỹ năng ngôn ngữ xuất sắc trong nhiều ngôn ngữ.
The conference focused on the importance of lingual diversity.
Hội nghị tập trung vào tầm quan trọng của sự đa dạng ngôn ngữ.
His lingual proficiency allowed him to easily communicate with foreigners.
Khả năng thành thạo ngôn ngữ của anh ấy giúp anh ấy dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài.
The lingual aspect of language learning is crucial for communication.
Khía cạnh ngôn ngữ trong học tập rất quan trọng cho giao tiếp.
Understanding the lingual differences in greetings enhances cross-cultural interactions.
Hiểu biết sự khác biệt ngôn ngữ trong lời chào tăng cường tương tác đa văn hóa.
She conducted a study on the lingual challenges faced by bilingual children.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu về những thách thức ngôn ngữ mà trẻ em song ngữ phải đối mặt.
Họ từ
Từ "lingual" bắt nguồn từ tiếng Latin "lingua", có nghĩa là "tiếng" hoặc "ngôn ngữ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ các khía cạnh liên quan đến ngôn ngữ hoặc khả năng ngôn ngữ của con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa của từ này, mặc dù từ này không phổ biến trong hội thoại hàng ngày. Cách phát âm cũng giống nhau, tuy nhiên, ở một số khu vực, âm đầu có thể phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "lingual" xuất phát từ tiếng Latinh "lingua", có nghĩa là "lưỡi". Trong ngữ nghĩa cổ xưa, từ này thường liên quan đến các khía cạnh của lối giao tiếp và ngôn ngữ nói. Thời gian qua, "lingual" đã được mở rộng để diễn đạt cả các khía cạnh sinh học và ngôn ngữ học, liên quan đến cấu trúc và chức năng của lưỡi trong lời nói và cách phát âm. Sự kết nối này phản ánh vai trò trung tâm của lưỡi trong việc hình thành ngôn ngữ.
Từ "lingual" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi liên quan đến ngôn ngữ và giao tiếp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ học, nhi khoa (liên quan đến các vấn đề ngôn ngữ ở trẻ em), hoặc trong các thảo luận về cách thức ngôn ngữ ảnh hưởng đến văn hóa. Tần suất sử dụng có thể tăng lên trong các nội dung như nghiên cứu tâm lý, ngôn ngữ và giải phẫu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp