Bản dịch của từ Lingual trong tiếng Việt

Lingual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingual (Adjective)

lˈɪŋgwl
lˈɪŋgwl
01

Liên quan đến lời nói hoặc ngôn ngữ.

Relating to speech or language.

Ví dụ

She has excellent lingual skills in multiple languages.

Cô ấy có kỹ năng ngôn ngữ xuất sắc trong nhiều ngôn ngữ.

The conference focused on the importance of lingual diversity.

Hội nghị tập trung vào tầm quan trọng của sự đa dạng ngôn ngữ.

His lingual proficiency allowed him to easily communicate with foreigners.

Khả năng thành thạo ngôn ngữ của anh ấy giúp anh ấy dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài.

02

Liên quan đến, gần hoặc ở phía lưỡi.

Relating to near or on the side towards the tongue.

Ví dụ

The lingual aspect of language learning is crucial for communication.

Khía cạnh ngôn ngữ trong học tập rất quan trọng cho giao tiếp.

Understanding the lingual differences in greetings enhances cross-cultural interactions.

Hiểu biết sự khác biệt ngôn ngữ trong lời chào tăng cường tương tác đa văn hóa.

She conducted a study on the lingual challenges faced by bilingual children.

Cô ấy tiến hành một nghiên cứu về những thách thức ngôn ngữ mà trẻ em song ngữ phải đối mặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lingual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingual

Không có idiom phù hợp