Bản dịch của từ Linstock trong tiếng Việt
Linstock

Linstock (Noun)
During the parade, the soldier held the linstock to fire the cannon.
Trong cuộc diễu hành, người lính đã cầm linstock để bắn đại bác.
The historical reenactment featured a linstock for the cannon demonstration.
Sự tái hiện lịch sử có một linstock cho cuộc trình diễn pháo.
The linstock was carefully positioned to ensure a successful cannon ignition.
Dây linstock được định vị cẩn thận để đảm bảo việc đánh lửa thành công.
Họ từ
Linstock là một thuật ngữ trong quân sự, chỉ đến một thiết bị dùng để giữ đuốc hoặc dây dẫn lửa đến một quả bom hoặc súng. Thiết bị này thường được sử dụng trước thời đại công nghệ nổ hiện đại, nhằm đảm bảo an toàn khi kích hoạt các vật liệu nổ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "linstock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linum", có nghĩa là "sợi lanh", kết hợp với "stock", từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "cán" hoặc "cái nắm". Ban đầu, linstock chỉ một dụng cụ bằng gỗ dùng để bắn súng và kích hoạt thuốc pháo trong quân sự. Dù ngày nay ít được sử dụng trong chiến tranh, từ này vẫn mang ý nghĩa lịch sử, phản ánh sự phát triển của công nghệ quân sự và cách thức chỉ huy trong tác chiến.
Linstock là một từ hiếm gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc quân sự, thường liên quan đến thiết bị dùng để kích nổ pháo hoặc thuốc nổ. Trong văn cảnh hiện đại, linstock ít được sử dụng, ngoại trừ trong lĩnh vực khảo cứu hoặc tài liệu chuyên ngành về vũ khí cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp