Bản dịch của từ Linstock trong tiếng Việt

Linstock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linstock (Noun)

lˈɪnstˌɑk
lˈɪnstˌɑk
01

Một cây sào dài dùng để đựng que diêm bắn pháo.

A long pole used to hold a match for firing a cannon.

Ví dụ

During the parade, the soldier held the linstock to fire the cannon.

Trong cuộc diễu hành, người lính đã cầm linstock để bắn đại bác.

The historical reenactment featured a linstock for the cannon demonstration.

Sự tái hiện lịch sử có một linstock cho cuộc trình diễn pháo.

The linstock was carefully positioned to ensure a successful cannon ignition.

Dây linstock được định vị cẩn thận để đảm bảo việc đánh lửa thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linstock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linstock

Không có idiom phù hợp