Bản dịch của từ Lionized trong tiếng Việt

Lionized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lionized (Verb)

lˈaɪənaɪzd
lˈaɪənaɪzd
01

Đối xử với ai đó như một người rất quan trọng và nổi tiếng.

To treat someone as a very important and famous person.

Ví dụ

Many celebrities are lionized for their contributions to social causes.

Nhiều người nổi tiếng được tôn vinh vì những đóng góp cho xã hội.

Not all activists are lionized by the media for their efforts.

Không phải tất cả các nhà hoạt động đều được truyền thông tôn vinh vì nỗ lực của họ.

Are social influencers lionized more than traditional leaders today?

Các nhà ảnh hưởng xã hội có được tôn vinh hơn các nhà lãnh đạo truyền thống không?

Lionized (Adjective)

01

Được coi là ấn tượng hoặc là một người nổi tiếng.

Regarded as impressive or as a celebrity.

Ví dụ

Many celebrities are lionized in social media for their glamorous lifestyles.

Nhiều người nổi tiếng được tôn vinh trên mạng xã hội vì cuộc sống sang trọng.

Not everyone is lionized; some face criticism for their actions.

Không phải ai cũng được tôn vinh; một số bị chỉ trích vì hành động.

Are social media influencers often lionized by their followers?

Có phải những người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường được tôn vinh bởi người theo dõi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lionized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lionized

Không có idiom phù hợp