Bản dịch của từ Lionized trong tiếng Việt
Lionized

Lionized (Verb)
Many celebrities are lionized for their contributions to social causes.
Nhiều người nổi tiếng được tôn vinh vì những đóng góp cho xã hội.
Not all activists are lionized by the media for their efforts.
Không phải tất cả các nhà hoạt động đều được truyền thông tôn vinh vì nỗ lực của họ.
Are social influencers lionized more than traditional leaders today?
Các nhà ảnh hưởng xã hội có được tôn vinh hơn các nhà lãnh đạo truyền thống không?
Lionized (Adjective)
Được coi là ấn tượng hoặc là một người nổi tiếng.
Regarded as impressive or as a celebrity.
Many celebrities are lionized in social media for their glamorous lifestyles.
Nhiều người nổi tiếng được tôn vinh trên mạng xã hội vì cuộc sống sang trọng.
Not everyone is lionized; some face criticism for their actions.
Không phải ai cũng được tôn vinh; một số bị chỉ trích vì hành động.
Are social media influencers often lionized by their followers?
Có phải những người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường được tôn vinh bởi người theo dõi không?
Họ từ
Từ "lionized" xuất phát từ động từ "lionize", có nghĩa là tôn sùng hoặc ca ngợi một cách thái quá, thường áp dụng cho những nhân vật nổi tiếng hoặc có đóng góp lớn cho xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc báo chí để chỉ sự ngưỡng mộ mà một người nhận được từ công chúng, nhằm thể hiện sự đánh giá cao một cách công khai.
Từ "lionized" bắt nguồn từ động từ "lionize", có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh thế kỷ 19. Nó xuất phát từ tên gọi của con sư tử (lion) trong tiếng Latin là "leo", biểu tượng cho sự tôn vinh và khen ngợi. Thường được sử dụng để diễn tả việc ca ngợi hoặc đánh giá cao một cá nhân, thuật ngữ này phản ánh sự ngưỡng mộ của xã hội, tương tự như cách con người tôn thờ những vị thần hay anh hùng trong truyền thuyết. Từ đó, ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến sự ca tụng và sự nổi bật trong xã hội.
Từ "lionized" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến văn hóa, truyền thông và sự tôn vinh cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động nâng cao giá trị hoặc danh tiếng của một cá nhân, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao, hoặc chính trị, nơi người nổi tiếng thường được tôn vinh một cách thái quá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp