Bản dịch của từ Lip liner trong tiếng Việt

Lip liner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lip liner (Noun)

lˈɪp lˈaɪnɚ
lˈɪp lˈaɪnɚ
01

Một loại mỹ phẩm dùng để viền môi, chủ yếu để ngăn chặn sự lan rộng không mong muốn của son môi hoặc son bóng.

A cosmetic applied to the outline of the lips mainly to prevent the unwanted spreading of lipstick or lip gloss.

Ví dụ

She applied lip liner before her date with John last Saturday.

Cô ấy đã thoa lip liner trước buổi hẹn với John hôm thứ Bảy.

Many people do not use lip liner for everyday makeup routines.

Nhiều người không sử dụng lip liner cho thói quen trang điểm hàng ngày.

Did you see her lip liner at the party last night?

Bạn có thấy lip liner của cô ấy ở bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lip liner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lip liner

Không có idiom phù hợp