Bản dịch của từ Lip liner trong tiếng Việt
Lip liner

Lip liner (Noun)
She applied lip liner before her date with John last Saturday.
Cô ấy đã thoa lip liner trước buổi hẹn với John hôm thứ Bảy.
Many people do not use lip liner for everyday makeup routines.
Nhiều người không sử dụng lip liner cho thói quen trang điểm hàng ngày.
Did you see her lip liner at the party last night?
Bạn có thấy lip liner của cô ấy ở bữa tiệc tối qua không?
Lip liner là một sản phẩm trang điểm dùng để định hình và làm nổi bật đường viền của môi. Nó thường được sử dụng trước khi đánh son môi để ngăn ngừa hiện tượng lem màu và tăng cường độ bền cho lớp trang điểm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, người dùng ở Anh có thể ưa chuộng các tông màu tự nhiên hơn, trong khi ở Mỹ, sự lựa chọn màu sắc đa dạng hơn thường được thấy.
Từ "lip liner" được hình thành từ hai phần: "lip" và "liner". "Lip" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lippa", bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic có nghĩa là "môi". "Liner" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ligner", có nghĩa là "vẽ đường viền". Kể từ thập kỷ 1980, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sản phẩm làm đẹp dùng để tạo đường viền cho môi, từ đó định hình sự phát triển của ngành mỹ phẩm hiện đại.
Từ "lip liner" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, do nó liên quan nhiều hơn đến lĩnh vực mỹ phẩm, không thường xuyên được đưa vào các chủ đề học thuật. Trong bối cảnh khác, “lip liner” thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp, khi bàn về trang điểm môi, giúp xác định hình dạng môi và tăng cường sắc tố son môi. Từ này hữu ích trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật trang điểm và xu hướng thời trang hiện đại.