Bản dịch của từ Lip reverence trong tiếng Việt
Lip reverence

Lip reverence (Phrase)
Biểu hiện sự khen ngợi hoặc tôn trọng rõ ràng nhưng không thành thật hoặc cường điệu.
Expression of apparently respectful praise or regard which is insincere or exaggerated.
Many politicians show lip reverence during election campaigns for votes.
Nhiều chính trị gia thể hiện sự tôn kính giả tạo trong chiến dịch bầu cử.
She does not have lip reverence for her boss; she is honest.
Cô ấy không tôn kính giả tạo với sếp; cô ấy rất trung thực.
Is lip reverence common in social media influencer promotions?
Sự tôn kính giả tạo có phổ biến trong quảng cáo của người ảnh hưởng không?
"Lip reverence" là một thuật ngữ trong tiếng Anh có liên quan đến sự biểu lộ tính tôn trọng qua những cử chỉ hay lời nói, thường được thấy trong các mối quan hệ xã hội hay giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và đối tượng giao tiếp. "Lip reverence" thường không xuất hiện phổ biến trong văn viết chính thức, mà hơn trong ngữ cảnh giao tiếp đời thường.
Từ "lip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lippa", thuộc nhóm từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Ban đầu, từ này chỉ đơn giản ám chỉ đến phần viền của miệng thường dùng trong giao tiếp, ăn uống. Khi kết hợp với từ "reverence", diễn tả lòng tôn kính, ý nghĩa "lip reverence" chủ yếu liên quan đến sự tôn trọng thể hiện qua lời nói mà không có sự chân thành. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong giao tiếp nhân văn.
Từ "lip reverence" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây không phải là một cụm từ phổ biến trong ngôn ngữ học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu phân tích từ này trong các ngữ cảnh khác, nó có thể liên quan đến lòng tôn trọng được thể hiện qua lời nói hoặc các biểu hiện bên ngoài, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn hóa, tâm lý hay nghệ thuật, nơi mà sự biểu đạt cảm xúc và ý kiến có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp