Bản dịch của từ Lipaemia trong tiếng Việt

Lipaemia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lipaemia (Noun)

lˌiəpˈimiə
lˌiəpˈimiə
01

Sự hiện diện trong máu của nồng độ chất béo nhũ hóa cao bất thường.

The presence in the blood of an abnormally high concentration of emulsified fat.

Ví dụ

Lipaemia can cause serious health issues in many individuals today.

Lipaemia có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho nhiều người hôm nay.

Many people do not understand the risks of lipaemia in society.

Nhiều người không hiểu những rủi ro của lipaemia trong xã hội.

Is lipaemia increasing among younger populations in urban areas?

Lipaemia có đang gia tăng ở các nhóm tuổi trẻ hơn tại khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lipaemia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipaemia

Không có idiom phù hợp