Bản dịch của từ Lipaemia trong tiếng Việt
Lipaemia

Lipaemia (Noun)
Sự hiện diện trong máu của nồng độ chất béo nhũ hóa cao bất thường.
The presence in the blood of an abnormally high concentration of emulsified fat.
Lipaemia can cause serious health issues in many individuals today.
Lipaemia có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho nhiều người hôm nay.
Many people do not understand the risks of lipaemia in society.
Nhiều người không hiểu những rủi ro của lipaemia trong xã hội.
Is lipaemia increasing among younger populations in urban areas?
Lipaemia có đang gia tăng ở các nhóm tuổi trẻ hơn tại khu vực đô thị không?
Lipaemia (hay lipemia) là tình trạng tăng lipid trong máu, đặc biệt là triglycerid. Ngoài ra, lipaemia có thể gây ra hiện tượng đục trong huyết tương, ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Từ này được sử dụng chung trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, cách phát âm thường nhấn mạnh âm đầu “li-”, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Lipaemia thường được mô tả trong ngữ cảnh Y học và sinh học.
Từ "lipaemia" xuất phát từ tiếng Latin "lipida", có nghĩa là "mỡ" và hậu tố "-aemia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "haima", nghĩa là "máu". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến sự hiện diện của lipid trong huyết thanh, là yếu tố quan trọng trong các nghiên cứu y tế về các rối loạn chuyển hóa chất béo. Hiện nay, lipaemia được sử dụng để chỉ tình trạng huyết thanh trong đó nồng độ lipid vượt mức bình thường, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
Lipaemia là một thuật ngữ y học chỉ sự hiện diện của lipid trong máu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Bên ngoài IELTS, lipaemia thường được nhắc đến trong bối cảnh y tế, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về bệnh lý mạch máu, hội chứng chuyển hóa và các xét nghiệm sinh hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp