Bản dịch của từ Lipogram trong tiếng Việt
Lipogram

Lipogram (Noun)
Một tác phẩm mà người viết bỏ qua một cách có hệ thống một chữ cái nhất định hoặc một số chữ cái nhất định trong bảng chữ cái.
A composition from which the writer systematically omits a certain letter or certain letters of the alphabet.
A lipogram can be challenging for social media posts and captions.
Một lipogram có thể khó khăn cho các bài viết và chú thích trên mạng xã hội.
Many people do not understand the concept of a lipogram in writing.
Nhiều người không hiểu khái niệm lipogram trong viết lách.
Is creating a lipogram a popular trend in social writing today?
Việc tạo ra một lipogram có phải là xu hướng phổ biến trong viết xã hội không?
Lipogram là một thể loại văn học trong đó tác giả cố tình tránh sử dụng một hoặc nhiều chữ cái nhất định trong toàn bộ tác phẩm. Sự sáng tạo này không chỉ thử thách khả năng viết mà còn khắc phục những rào cản ngôn ngữ thông thường, tạo ra văn phong độc đáo. Trong tiếng Anh, lipogram không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự phát âm khác nhau của các nguyên âm.
Từ "lipogram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "leipo" có nghĩa là "thiếu" và "gramma" có nghĩa là "chữ cái" hoặc "ký tự". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ một thể loại sáng tác trong đó một hoặc nhiều chữ cái bị loại bỏ khỏi văn bản. Kỹ thuật này không chỉ thách thức khả năng ngôn ngữ mà còn thể hiện sự sáng tạo trong viết lách. Hiện nay, lipogram thường được sử dụng để khám phá giới hạn của từ ngữ trong văn chương.
Lipogram là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phần thi Speaking khi thảo luận về các hình thức viết sáng tạo. Lipogram thường được đề cập trong các bối cảnh văn chương trừu tượng, nơi tác giả cố tình bỏ qua một hoặc nhiều chữ cái nhất định trong tác phẩm của mình. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ học và các bài nghiên cứu liên quan đến sáng tạo văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp