Bản dịch của từ Lissome trong tiếng Việt

Lissome

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lissome (Adjective)

lˈɪsəm
lˈɪsəm
01

Mỏng, dẻo dai và duyên dáng.

Thin supple and graceful.

Ví dụ

She moved with a lissome grace during the dance competition.

Cô ấy di chuyển một cách uyển chuyển trong cuộc thi nhảy.

Not everyone possesses a lissome figure, and that's perfectly fine.

Không phải ai cũng có hình dáng uyển chuyển, và điều đó hoàn toàn tốt.

Is a lissome posture important for public speaking confidence?

Việc giữ tư thế uyển chuyển có quan trọng cho sự tự tin khi nói trước đám đông không?

She moved with a lissome grace that captivated the audience.

Cô ấy di chuyển một cách linh hoạt và duyên dáng, làm mê hoặc khán giả.

Not everyone is naturally lissome, some people have a more robust build.

Không phải ai cũng tự nhiên mảnh mai, một số người có cơ thể cứng cáp hơn.

Lissome (Noun)

lˈɪsəm
lˈɪsəm
01

Một người phụ nữ hay cô gái uyển chuyển, duyên dáng.

A lithe graceful woman or girl.

Ví dụ

She moved like a lissome dancer on the stage.

Cô ấy di chuyển như một vũ công mềm mại trên sân khấu.

Not everyone can be as lissome and elegant as her.

Không phải ai cũng có thể mềm mại và lịch lãm như cô ấy.

Is it important to be lissome in social gatherings?

Có quan trọng phải mềm mại trong các buổi gặp mặt xã hội không?

She danced with lissome grace at the social event.

Cô ấy nhảy múa với vẻ duyên dáng của người phụ nữ linh hoạt tại sự kiện xã hội.

Not everyone is naturally lissome, but she is an exception.

Không phải ai cũng tự nhiên duyên dáng, nhưng cô ấy là ngoại lệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lissome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lissome

Không có idiom phù hợp