Bản dịch của từ Lissome trong tiếng Việt
Lissome

Lissome (Adjective)
She moved with a lissome grace during the dance competition.
Cô ấy di chuyển một cách uyển chuyển trong cuộc thi nhảy.
Not everyone possesses a lissome figure, and that's perfectly fine.
Không phải ai cũng có hình dáng uyển chuyển, và điều đó hoàn toàn tốt.
Is a lissome posture important for public speaking confidence?
Việc giữ tư thế uyển chuyển có quan trọng cho sự tự tin khi nói trước đám đông không?
She moved with a lissome grace that captivated the audience.
Cô ấy di chuyển một cách linh hoạt và duyên dáng, làm mê hoặc khán giả.
Not everyone is naturally lissome, some people have a more robust build.
Không phải ai cũng tự nhiên mảnh mai, một số người có cơ thể cứng cáp hơn.
Lissome (Noun)
She moved like a lissome dancer on the stage.
Cô ấy di chuyển như một vũ công mềm mại trên sân khấu.
Not everyone can be as lissome and elegant as her.
Không phải ai cũng có thể mềm mại và lịch lãm như cô ấy.
Is it important to be lissome in social gatherings?
Có quan trọng phải mềm mại trong các buổi gặp mặt xã hội không?
She danced with lissome grace at the social event.
Cô ấy nhảy múa với vẻ duyên dáng của người phụ nữ linh hoạt tại sự kiện xã hội.
Not everyone is naturally lissome, but she is an exception.
Không phải ai cũng tự nhiên duyên dáng, nhưng cô ấy là ngoại lệ.
Họ từ
Từ "lissome" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự linh hoạt, dẻo dai hoặc duyên dáng trong chuyển động, đặc biệt thường áp dụng cho cơ thể người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lissome" mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn chương hoặc mô tả nghệ thuật, thể hiện sự uyển chuyển và sắc sảo.
Từ "lissome" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lissomus", mang nghĩa là mềm dẻo, linh hoạt. Từ này được chuyển hóa qua tiếng Anh vào thế kỷ 17, liên kết với hình ảnh cơ thể thanh thoát, duyên dáng. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó từ một trạng thái vật lý sang tính chất chỉ sự linh hoạt và dễ uốn của cơ thể phản ánh khía cạnh thẩm mỹ trong văn hóa và nghệ thuật, cho thấy sự liên kết giữa hình thức và chuyển động.
Từ "lissome" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến mô tả nhân vật hoặc hình thể. Trong các ngữ cảnh khác, "lissome" thường được sử dụng để miêu tả khiêu vũ hoặc thể thao, ngụ ý sự linh hoạt và duyên dáng trong vận động. Từ này có thể thấy trong văn chương, đặc biệt trong miêu tả nhân vật nữ, thể hiện sự thanh thoát và mềm mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp