Bản dịch của từ Listicle trong tiếng Việt

Listicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Listicle (Noun)

01

Một đoạn văn bản hoặc nội dung khác được trình bày toàn bộ hoặc một phần dưới dạng danh sách.

A piece of writing or other content presented wholly or partly in the form of a list.

Ví dụ

BuzzFeed publishes many popular listicles about social trends every week.

BuzzFeed xuất bản nhiều bài viết kiểu danh sách về xu hướng xã hội mỗi tuần.

Not all articles on social media are listicles; some are essays.

Không phải tất cả các bài viết trên mạng xã hội đều là bài viết kiểu danh sách; một số là tiểu luận.

Are listicles effective for sharing social issues on platforms like Facebook?

Các bài viết kiểu danh sách có hiệu quả trong việc chia sẻ vấn đề xã hội trên các nền tảng như Facebook không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Listicle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Listicle

Không có idiom phù hợp