Bản dịch của từ Little chance trong tiếng Việt
Little chance

Little chance (Noun)
Một khả năng nhỏ xảy ra điều gì đó.
A small possibility of something happening.
There is little chance of winning the lottery.
Có ít cơ hội để thắng xổ số.
She had little chance to practice speaking English.
Cô ấy có ít cơ hội để luyện nói tiếng Anh.
Did you have little chance to meet new people at the event?
Bạn có ít cơ hội để gặp gỡ người mới tại sự kiện không?
Little chance (Adjective)
There is little chance for improvement in the current situation.
Có ít cơ hội để cải thiện trong tình hình hiện tại.
She has little chance of success without proper preparation.
Cô ấy có ít cơ hội thành công nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng.
Is there little chance that the new policy will be implemented smoothly?
Có ít cơ hội cho việc chính sách mới sẽ được triển khai một cách suôn sẻ không?
Cụm từ "little chance" đề cập đến khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó là rất thấp. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói, chính thức và không chính thức, khi người nói muốn nhấn mạnh sự hiếm gặp hoặc khó xảy ra của tình huống. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "little chance" diễn tả khả năng xảy ra một sự kiện nào đó là rất thấp. Nó bắt nguồn từ từ "little", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lytel", từ tiếng Germanic. Từ "chance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cadentia", nghĩa là "sự rơi", qua tiếng Pháp "chance", có nghĩa là "cơ hội". Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh ý nghĩa diễn đạt sự khan hiếm trong cơ hội xảy ra của một tình huống.
Cụm từ "little chance" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó, đặc biệt là trong các bài luận, hội thoại và bài kiểm tra nói trong IELTS. Tần suất sử dụng cụm từ này không cao trong phần Nghe và Đọc, nhưng lại phổ biến trong phần Nói và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như mong đợi, dự đoán hoặc đánh giá tình huống. Tình huống phổ biến mà cụm từ này được dùng là khi thảo luận về khả năng thành công của dự án hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

