Bản dịch của từ Livable trong tiếng Việt

Livable

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Livable (Adjective)

lˈɪvəbl
lˈɪvəbl
01

Thích hợp để ở; có thể ở được; thoải mái.

Suitable for living in habitable comfortable.

Ví dụ

The city has a lot of parks, making it more livable.

Thành phố có nhiều công viên, làm cho nó trở nên sống được.

The noise pollution in the city makes it less livable.

Ô nhiễm tiếng ồn trong thành phố làm cho nó ít sống được hơn.

Is safety an important factor in determining a city's livability?

An toàn có phải là một yếu tố quan trọng trong việc xác định tính sống được của một thành phố không?

Dạng tính từ của Livable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Livable

Sống được

More livable

Sống động hơn

Most livable

Đáng sống nhất

Livable (Adverb)

01

Theo cách phù hợp để sinh sống; thoải mái.

In a way that is suitable for living in comfortably.

Ví dụ

The city is becoming more livable with new parks and amenities.

Thành phố đang trở nên sống được hơn với các công viên và tiện nghi mới.

Pollution makes the environment less livable for residents.

Ô nhiễm làm cho môi trường trở nên ít sống được hơn cho cư dân.

Is urbanization improving the livability of our communities?

Việc đô thị hóa có cải thiện tính sống được của cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/livable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Livable

Không có idiom phù hợp