Bản dịch của từ Livable trong tiếng Việt
Livable

Livable (Adjective)
Thích hợp để ở; có thể ở được; thoải mái.
Suitable for living in habitable comfortable.
The city has a lot of parks, making it more livable.
Thành phố có nhiều công viên, làm cho nó trở nên sống được.
The noise pollution in the city makes it less livable.
Ô nhiễm tiếng ồn trong thành phố làm cho nó ít sống được hơn.
Is safety an important factor in determining a city's livability?
An toàn có phải là một yếu tố quan trọng trong việc xác định tính sống được của một thành phố không?
Dạng tính từ của Livable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Livable Sống được | More livable Sống động hơn | Most livable Đáng sống nhất |
Livable (Adverb)
Theo cách phù hợp để sinh sống; thoải mái.
In a way that is suitable for living in comfortably.
The city is becoming more livable with new parks and amenities.
Thành phố đang trở nên sống được hơn với các công viên và tiện nghi mới.
Pollution makes the environment less livable for residents.
Ô nhiễm làm cho môi trường trở nên ít sống được hơn cho cư dân.
Is urbanization improving the livability of our communities?
Việc đô thị hóa có cải thiện tính sống được của cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "livable" (hoặc "liveable" trong tiếng Anh Anh) được sử dụng để mô tả một điều kiện hoặc môi trường có thể chấp nhận được cho cuộc sống, thường ám chỉ đến sự thoải mái, an toàn và tiện nghi. Trong tiếng Anh Mỹ, "livable" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "liveable" ở Anh có sự nhấn mạnh nhẹ vào âm tiết thứ hai. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, tuy nhiên cách viết và phát âm có sự khác biệt nhỏ, thường do sự thay đổi trong quy tắc chính tả giữa hai miền.
Từ "livable" có nguồn gốc từ động từ Latinh "vivere", có nghĩa là "sống". Hình thức của từ này được hình thành từ tiền tố "live-" và hậu tố "-able", thể hiện khả năng hoặc điều kiện cho sự sống. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những môi trường hoặc tình trạng có thể hỗ trợ cuộc sống con người. Ngày nay, nó thường diễn tả các yếu tố chất lượng của cuộc sống trong một thành phố hoặc khu vực sinh sống.
Từ "livable" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh viết và nói. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong bài luận về chất lượng cuộc sống hoặc tính khả thi của môi trường sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "livable" liên quan đến các yếu tố như cơ sở hạ tầng, an ninh và các dịch vụ công cộng, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp