Bản dịch của từ Live in trong tiếng Việt
Live in

Live in (Verb)
Để có ngôi nhà của bạn ở một nơi cụ thể.
To have your home in a particular place.
Many families live in urban areas for better job opportunities.
Nhiều gia đình sống ở khu vực đô thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Not everyone lives in the same neighborhood as their friends.
Không phải ai cũng sống trong cùng một khu phố với bạn bè của họ.
Do people live in rural areas for a quieter life?
Có phải mọi người sống ở vùng nông thôn để có cuộc sống yên tĩnh hơn không?
Live in (Phrase)
Many communities live in harmony despite their differences.
Nhiều cộng đồng sống hòa hợp mặc dù có sự khác biệt.
They do not live in fear of discrimination anymore.
Họ không còn sống trong sợ hãi về sự phân biệt nữa.
Do people live in peace in your neighborhood?
Có phải mọi người sống trong hòa bình ở khu phố của bạn không?
"Live in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động sống chung dưới một mái nhà, thường là trong mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "live-in" có thể được sử dụng như một tính từ, ví dụ như "live-in partner". Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng cách diễn đạt này. Sự khác biệt về cách sử dụng giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ, trong đó người Mỹ có xu hướng sử dụng thành ngữ này nhiều hơn trong bối cảnh đời sống cá nhân.
Cụm từ "live in" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "live" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vivere", nghĩa là "sống". Từ lịch sử này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "vivre" trước khi trở về tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "live in" được sử dụng để chỉ hành động cư trú, sinh sống trong một không gian hoặc địa điểm cụ thể. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự gắn bó giữa con người và môi trường sống của họ.
Cụm từ "live in" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả nơi cư trú hoặc thảo luận về trải nghiệm sống. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề về lối sống và môi trường. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "live in" thường được sử dụng để chỉ nơi cư trú, thể hiện sự ổn định trong cuộc sống cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



