Bản dịch của từ Livid trong tiếng Việt
Livid

Livid (Adjective)
The livid sky foretold an incoming storm.
Bầu trời xanh đen dự báo một cơn bão sắp đến.
Her livid face showed her anger towards the situation.
Gương mặt xanh tái của cô ấy thể hiện sự tức giận với tình hình.
The livid clouds hovered ominously over the town.
Những đám mây xanh đen đeo bám đe doạ trên thị trấn.
She was livid when she found out about the betrayal.
Cô ấy đã tức giận khi phát hiện ra về sự phản bội.
His livid expression scared everyone in the room.
Bộ mặt tức giận của anh ấy làm sợ hết mọi người trong phòng.
The livid customer demanded a refund for the poor service.
Khách hàng tức giận đòi hoàn tiền vì dịch vụ kém.
Dạng tính từ của Livid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Livid Tím tái | More livid Càng tím tái hơn | Most livid Tím tái nhất |
Họ từ
Từ "livid" có nghĩa là tức giận cực độ hoặc bực bội, thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "livid" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y tế, "livid" cũng có thể chỉ sự thay đổi màu sắc của da, đặc biệt khi biểu hiện màu tái hoặc xanh có nguyên nhân từ chấn thương. Sự chính xác trong ngữ cảnh sử dụng rất quan trọng.
Từ "livid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lividus", có nghĩa là "xanh xao" hoặc "bầm tím". Trong lịch sử, nó chủ yếu được sử dụng để miêu tả màu sắc của da khi bị bầm, phản ánh trạng thái bị tổn thương hoặc giận dữ. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để mô tả sự đổi màu của da mà còn được mở rộng để diễn tả cảm xúc giận dữ, nhấn mạnh tính mãnh liệt và sự kích thích từ trạng thái cảm xúc của con người.
Từ "livid" xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Viết, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt liên quan đến sự tức giận cực độ. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, nơi diễn tả cảm xúc của nhân vật. Sự hiếm gặp của từ này trong khảo sát từ vựng khiến nó trở thành một từ đặc biệt thích hợp cho những người tìm kiếm sự phong phú trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp