Bản dịch của từ Livid trong tiếng Việt

Livid

Adjective

Livid (Adjective)

lˈɪvɪd
lˈɪvɪd
01

Có màu xám xanh đậm.

Dark bluish grey in colour.

Ví dụ

The livid sky foretold an incoming storm.

Bầu trời xanh đen dự báo một cơn bão sắp đến.

Her livid face showed her anger towards the situation.

Gương mặt xanh tái của cô ấy thể hiện sự tức giận với tình hình.

The livid clouds hovered ominously over the town.

Những đám mây xanh đen đeo bám đe doạ trên thị trấn.

02

Tức giận tột độ.

Furiously angry.

Ví dụ

She was livid when she found out about the betrayal.

Cô ấy đã tức giận khi phát hiện ra về sự phản bội.

His livid expression scared everyone in the room.

Bộ mặt tức giận của anh ấy làm sợ hết mọi người trong phòng.

The livid customer demanded a refund for the poor service.

Khách hàng tức giận đòi hoàn tiền vì dịch vụ kém.

Dạng tính từ của Livid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Livid

Tím tái

More livid

Càng tím tái hơn

Most livid

Tím tái nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Livid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Livid

Không có idiom phù hợp