Bản dịch của từ Furiously trong tiếng Việt

Furiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furiously (Adverb)

fjˈʊɹiəsli
fjˈʊɹiəsli
01

Một cách giận dữ; giận dữ.

In a furious manner; angrily.

Ví dụ

She furiously slammed the door after the argument.

Cô ấy đã dữ dội đập cửa sau cuộc tranh cãi.

The manager furiously shouted at the employees for their mistakes.

Người quản lý đã dữ dội hét lên với nhân viên về lỗi lầm của họ.

He furiously typed an email response to the rude customer.

Anh ấy đã dữ dội gõ phản hồi qua email cho khách hàng thô lỗ.

02

Mãnh liệt, như với sự bối rối.

Intensely, as with embarrassment.

Ví dụ

She blushed furiously when he complimented her in public.

Cô ấy đỏ mặt dữ dội khi anh khen ngợi cô ấy trước đám đông.

He apologized furiously for his rude behavior at the party.

Anh ấy xin lỗi một cách dữ dội vì hành vi thô lỗ tại bữa tiệc.

The gossip spread furiously through the small social circle.

Lời đồn lan truyền một cách dữ dội trong vòng xã hội nhỏ.

03

Nhanh chóng; điên cuồng; với nỗ lực và tốc độ cao.

Quickly; frantically; with great effort or speed.

Ví dụ

She furiously typed her response to the online criticism.

Cô ấy nhanh chóng gõ phản ứng của mình với sự phê bình trực tuyến.

The protesters marched furiously towards the government building.

Các người biểu tình diễu hành nhanh chóng đến tòa nhà chính phủ.

He furiously defended his friend during the heated argument.

Anh ta nhanh chóng bảo vệ bạn của mình trong cuộc tranh luận gay gắt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Furiously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furiously

Không có idiom phù hợp