Bản dịch của từ Loaded question trong tiếng Việt

Loaded question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loaded question (Noun)

lˈoʊdɨd kwˈɛstʃən
lˈoʊdɨd kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi chứa đựng giả định gây tranh cãi hoặc không hợp lý.

A question that contains a controversial or unjustifiable assumption.

Ví dụ

The debate featured a loaded question about immigration policies in America.

Cuộc tranh luận có một câu hỏi gây tranh cãi về chính sách nhập cư ở Mỹ.

This survey does not ask loaded questions about social inequality.

Khảo sát này không đặt ra những câu hỏi gây tranh cãi về bất bình đẳng xã hội.

Is the politician's question a loaded question about education reform?

Liệu câu hỏi của chính trị gia có phải là câu hỏi gây tranh cãi về cải cách giáo dục không?

The politician asked a loaded question during the debate last night.

Nhà chính trị đã đặt một câu hỏi có nội dung gây tranh cãi trong cuộc tranh luận tối qua.

Many people do not realize the loaded question in that survey.

Nhiều người không nhận ra câu hỏi có nội dung gây tranh cãi trong cuộc khảo sát đó.

02

Một câu hỏi được diễn đạt theo cách để thu thập một phản hồi cụ thể.

A question that is phrased in such a way as to elicit a particular response.

Ví dụ

The interviewer asked a loaded question about poverty in America.

Người phỏng vấn đã đặt một câu hỏi gây sức ép về nghèo đói ở Mỹ.

Many loaded questions can lead to biased survey results.

Nhiều câu hỏi gây sức ép có thể dẫn đến kết quả khảo sát thiên lệch.

Is this question loaded to influence public opinion on social issues?

Câu hỏi này có phải là câu hỏi gây sức ép để ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

The politician asked a loaded question during the debate last night.

Nhà chính trị đã đặt một câu hỏi gây sức ép trong buổi tranh luận tối qua.

The survey did not include any loaded questions to ensure fairness.

Khảo sát không bao gồm bất kỳ câu hỏi nào gây sức ép để đảm bảo công bằng.

03

Một câu hỏi ngụ ý nhiều hơn những gì nó tuyên bố rõ ràng, thường dẫn đến kết luận gây hiểu lầm.

A question that implies more than it explicitly states, often leading to a misleading conclusion.

Ví dụ

The survey contained a loaded question about people's income levels.

Khảo sát có một câu hỏi dẫn dắt về mức thu nhập của mọi người.

That was not a loaded question; it was straightforward and clear.

Đó không phải là một câu hỏi dẫn dắt; nó rất rõ ràng.

Is it ethical to ask a loaded question in interviews?

Có đạo đức khi đặt một câu hỏi dẫn dắt trong phỏng vấn không?

The politician asked a loaded question during the debate last night.

Nhà chính trị đã đặt một câu hỏi gây hiểu lầm trong cuộc tranh luận tối qua.

Many loaded questions confuse voters about candidates' true intentions.

Nhiều câu hỏi gây hiểu lầm làm rối trí cử tri về ý định thật sự của ứng cử viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loaded question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loaded question

Không có idiom phù hợp