Bản dịch của từ Loaded question trong tiếng Việt
Loaded question
Noun [U/C]

Loaded question(Noun)
lˈoʊdɨd kwˈɛstʃən
lˈoʊdɨd kwˈɛstʃən
01
Một câu hỏi chứa đựng giả định gây tranh cãi hoặc không hợp lý.
A question that contains a controversial or unjustifiable assumption.
Ví dụ
02
Một câu hỏi được diễn đạt theo cách để thu thập một phản hồi cụ thể.
A question that is phrased in such a way as to elicit a particular response.
Ví dụ
03
Một câu hỏi ngụ ý nhiều hơn những gì nó tuyên bố rõ ràng, thường dẫn đến kết luận gây hiểu lầm.
A question that implies more than it explicitly states, often leading to a misleading conclusion.
Ví dụ
